Đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 16/2
Kết quả Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori
Đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori
Phong độ Azul Claro Numazu gần đây
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori trước đây
-
07/09/2024Gainare Tottori3 - 1Azul Claro Numazu2 - 0L
-
02/03/2024Azul Claro Numazu4 - 0Gainare Tottori1 - 0W
-
24/09/2023Azul Claro Numazu1 - 2Gainare Tottori0 - 0L
-
14/05/2023Gainare Tottori2 - 2Azul Claro Numazu1 - 0D
-
10/09/2022Gainare Tottori3 - 0Azul Claro Numazu2 - 0L
-
02/07/2022Azul Claro Numazu3 - 0Gainare Tottori1 - 0W
-
14/11/2021Azul Claro Numazu2 - 1Gainare Tottori2 - 0W
-
03/07/2021Gainare Tottori1 - 4Azul Claro Numazu0 - 1W
-
03/11/2020Azul Claro Numazu1 - 1Gainare Tottori0 - 0D
-
12/09/2020Gainare Tottori1 - 0Azul Claro Numazu1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori
- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Azul Claro Numazu vs Gainare Tottori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Azul Claro Numazu (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Azul Claro Numazu (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Azul Claro Numazu thắng
Bại: là số trận Azul Claro Numazu thua
Thắng: là số trận Azul Claro Numazu thắng
Bại: là số trận Azul Claro Numazu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Azul Claro Numazu và Gainare Tottori trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Thespa Kusatsu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | FC Ryukyu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Osaka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | SC Sagamihara | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản