Đối đầu Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori
Đối đầu Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori trước đây
-
20/10/2019Gainare Tottori1 - 0Thespa Kusatsu1 - 0L
-
09/06/2019Thespa Kusatsu5 - 0Gainare Tottori4 - 0W
-
11/11/2018Thespa Kusatsu3 - 3Gainare Tottori2 - 1D
-
28/07/2018Gainare Tottori1 - 2Thespa Kusatsu0 - 0W
-
10/11/2013Gainare Tottori1 - 1Thespa Kusatsu1 - 1D
-
10/03/2013Thespa Kusatsu0 - 0Gainare Tottori0 - 0D
-
30/09/2012Gainare Tottori2 - 0Thespa Kusatsu0 - 0L
-
24/06/2012Thespa Kusatsu1 - 2Gainare Tottori0 - 1L
-
28/09/2011Gainare Tottori1 - 1Thespa Kusatsu1 - 0D
-
09/09/2012Gainare Tottori2 - 1Thespa Kusatsu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Nhật Bản | 5 | 0 | 3 | 2 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs Gainare Tottori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thespa Kusatsu (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Thespa Kusatsu (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thespa Kusatsu và Gainare Tottori trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T T T |
2 | Giravanz Kitakyushu | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Kagoshima United | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | H B T T H |
4 | Kamatamare Sanuki | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T H B T |
5 | Nara Club | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H |
6 | Miyazaki | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T T H |
7 | Fukushima United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
8 | Tochigi City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H T |
9 | SC Sagamihara | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Azul Claro Numazu | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T H H H |
11 | AC Nagano Parceiro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
12 | Kochi United | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H B T H |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
14 | FC Gifu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B T B |
15 | Vanraure Hachinohe FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B B |
16 | Tochigi SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B B H |
17 | Thespa Kusatsu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
19 | Gainare Tottori | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
20 | FC Ryukyu | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản