Đối đầu Kataller Toyama vs Fukushima United FC, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Kataller Toyama vs Fukushima United FC
Đối đầu Kataller Toyama vs Fukushima United FC
Phong độ Kataller Toyama gần đây
Phong độ Fukushima United FC gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Kataller Toyama vs Fukushima United FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Fukushima United FC trước đây
-
24/03/2024Fukushima United FC0 - 0Kataller Toyama0 - 0D
-
19/08/2023Fukushima United FC1 - 0Kataller Toyama0 - 0L
-
14/05/2023Kataller Toyama1 - 0Fukushima United FC1 - 0W
-
03/09/2022Kataller Toyama3 - 2Fukushima United FC3 - 0W
-
02/07/2022Fukushima United FC1 - 1Kataller Toyama0 - 1D
-
03/10/2021Fukushima United FC1 - 3Kataller Toyama0 - 1W
-
04/04/2021Kataller Toyama2 - 2Fukushima United FC0 - 1D
-
14/11/2020Kataller Toyama2 - 3Fukushima United FC0 - 1L
-
25/07/2020Fukushima United FC2 - 2Kataller Toyama1 - 2D
-
04/11/2019Fukushima United FC1 - 2Kataller Toyama1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Kataller Toyama vs Fukushima United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Fukushima United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Fukushima United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kataller Toyama vs Fukushima United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kataller Toyama (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kataller Toyama (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
Thắng: là số trận Kataller Toyama thắng
Bại: là số trận Kataller Toyama thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kataller Toyama và Fukushima United FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 33 | 23 | 8 | 2 | 61 | 22 | 39 | 77 | T T T H T H |
2 | Imabari FC | 33 | 18 | 7 | 8 | 52 | 33 | 19 | 61 | H B T H T H |
3 | Kataller Toyama | 32 | 14 | 13 | 5 | 42 | 24 | 18 | 55 | H T T H H H |
4 | Osaka FC | 33 | 13 | 12 | 8 | 36 | 27 | 9 | 51 | T B H T T T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 33 | 13 | 9 | 11 | 33 | 32 | 1 | 48 | B T B T B B |
6 | Azul Claro Numazu | 32 | 14 | 5 | 13 | 48 | 39 | 9 | 47 | B B H T B B |
7 | Fukushima United FC | 32 | 14 | 4 | 14 | 49 | 41 | 8 | 46 | B T H B T B |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 32 | 11 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 45 | B H T H H H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 45 | B T B B T T |
10 | FC Ryukyu | 32 | 12 | 8 | 12 | 40 | 45 | -5 | 44 | B B H H B T |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 32 | 11 | 10 | 11 | 45 | 46 | -1 | 43 | H B B B H H |
12 | SC Sagamihara | 32 | 11 | 10 | 11 | 32 | 33 | -1 | 43 | B T T B B B |
13 | Gainare Tottori | 32 | 12 | 7 | 13 | 38 | 49 | -11 | 43 | T T T B T T |
14 | FC Gifu | 32 | 11 | 6 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | B B B T B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 32 | 9 | 11 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B H T B T |
16 | Miyazaki | 32 | 8 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 34 | T T H T H H |
17 | AC Nagano Parceiro | 32 | 7 | 12 | 13 | 40 | 50 | -10 | 33 | H H B H H B |
18 | Yokohama SCC | 32 | 7 | 10 | 15 | 28 | 48 | -20 | 31 | H B H B T B |
19 | Nara Club | 32 | 5 | 15 | 12 | 37 | 51 | -14 | 30 | H H H H H B |
20 | Grulla Morioka | 32 | 5 | 6 | 21 | 23 | 60 | -37 | 21 | T B H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản