Đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ, 11h00 ngày 26/10
Kết quả Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
Phong độ Okayama Yunogo Belle Nữ gần đây
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ trước đây
-
17/03/2024Fujizakura Yamanashi (W)0 - 1Okayama Yunogo Belle (W)0 - 0W
-
24/06/2023Okayama Yunogo Belle (W)3 - 0Fujizakura Yamanashi (W)2 - 0W
-
07/05/2023Fujizakura Yamanashi (W)4 - 2Okayama Yunogo Belle (W)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Okayama Yunogo Belle Nữ vs Fujizakura Yamanashi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Okayama Yunogo Belle Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Okayama Yunogo Belle Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thắng
Bại: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thua
Thắng: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thắng
Bại: là số trận Okayama Yunogo Belle Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Okayama Yunogo Belle Nữ và Fujizakura Yamanashi Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 73 | 8 | 65 | 59 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 15 | 15 | 39 | T H T B B T |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 33 | 11 | 37 | B B H T H B |
4 | Kibi International University (W) | 21 | 11 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T T T |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B B B B T |
6 | Yamato Sylphid (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 26 | 31 | -5 | 29 | T B H B T T |
7 | Diosa Izumo (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | B H H B B B |
8 | Veertien Mie (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 24 | B T H H H B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 19 | 32 | -13 | 21 | T T B H B B |
10 | FC Imabari (W) | 21 | 3 | 9 | 9 | 17 | 33 | -16 | 18 | B T B B H T |
11 | Tsukuba FC (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 39 | -27 | 18 | B B H T T B |
12 | Fukuoka AN (W) | 21 | 3 | 5 | 13 | 12 | 31 | -19 | 14 | B B H T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản