Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ, 11h00 ngày 19/10
Kết quả Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ
Đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ
Phong độ Fujizakura Yamanashi Nữ gần đây
Phong độ Fukuoka AN Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ trước đây
-
24/03/2024Fukuoka AN (W)1 - 2Fujizakura Yamanashi (W)0 - 2W
-
15/10/2023Fujizakura Yamanashi (W)0 - 0Fukuoka AN (W)0 - 0D
-
23/04/2023Fukuoka AN (W)1 - 1Fujizakura Yamanashi (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujizakura Yamanashi Nữ vs Fukuoka AN Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Fujizakura Yamanashi Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
Thắng: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thắng
Bại: là số trận Fujizakura Yamanashi Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujizakura Yamanashi Nữ và Fukuoka AN Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 71 | 7 | 64 | 56 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 32 | 12 | 37 | T B B H T H |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T H T B B |
4 | Kibi International University (W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 23 | 1 | 33 | T T T T T T |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B B B B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 30 | -6 | 26 | B T B H B T |
7 | Diosa Izumo (W) | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B H H B B |
8 | Veertien Mie (W) | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 24 | -9 | 24 | B B T H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 31 | -12 | 21 | T T T B H B |
10 | Tsukuba FC (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 11 | 37 | -26 | 18 | B B B H T T |
11 | FC Imabari (W) | 20 | 2 | 9 | 9 | 14 | 32 | -18 | 15 | H B T B B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 20 | 3 | 5 | 12 | 12 | 30 | -18 | 14 | B B B H T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản