Đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 26/10
Kết quả Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba trước đây
-
02/03/2024JEF United Ichihara Chiba4 - 0Fujieda MYFC2 - 0L
-
19/08/2023JEF United Ichihara Chiba3 - 2Fujieda MYFC3 - 0L
-
12/04/2023Fujieda MYFC3 - 1JEF United Ichihara Chiba2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fujieda MYFC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Fujieda MYFC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
Thắng: là số trận Fujieda MYFC thắng
Bại: là số trận Fujieda MYFC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fujieda MYFC và JEF United Ichihara Chiba trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 35 | 22 | 8 | 5 | 58 | 23 | 35 | 74 | T T H H T B |
2 | Shimizu S-Pulse | 35 | 23 | 4 | 8 | 65 | 38 | 27 | 73 | T T T H H B |
3 | V-Varen Nagasaki | 35 | 18 | 12 | 5 | 63 | 35 | 28 | 66 | H T T B T T |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 35 | 18 | 4 | 13 | 63 | 40 | 23 | 58 | T B T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 35 | 15 | 13 | 7 | 42 | 27 | 15 | 58 | B T H T B T |
6 | Vegalta Sendai | 35 | 16 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 58 | H B H T B T |
7 | Montedio Yamagata | 35 | 17 | 6 | 12 | 47 | 35 | 12 | 57 | T T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 38 | 11 | 51 | T B T H H B |
9 | Blaublitz Akita | 35 | 13 | 9 | 13 | 33 | 32 | 1 | 48 | T T B T T B |
10 | Renofa Yamaguchi | 35 | 14 | 6 | 15 | 40 | 43 | -3 | 48 | B B B B B H |
11 | Tokushima Vortis | 35 | 14 | 6 | 15 | 39 | 44 | -5 | 48 | T B B B T T |
12 | Fujieda MYFC | 35 | 14 | 4 | 17 | 36 | 51 | -15 | 46 | T T B B H B |
13 | Roasso Kumamoto | 35 | 12 | 7 | 16 | 50 | 59 | -9 | 43 | T T T T B H |
14 | Ventforet Kofu | 35 | 11 | 9 | 15 | 50 | 52 | -2 | 42 | B H B B T B |
15 | Mito Hollyhock | 35 | 10 | 11 | 14 | 35 | 44 | -9 | 41 | B T H B H H |
16 | Ehime FC | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 61 | -23 | 39 | B B B B H B |
17 | Oita Trinita | 35 | 8 | 13 | 14 | 28 | 44 | -16 | 37 | B B H T B H |
18 | Tochigi SC | 35 | 7 | 11 | 17 | 33 | 56 | -23 | 32 | B B T H H H |
19 | Kagoshima United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 54 | -20 | 29 | B B B T B T |
20 | Thespa Kusatsu | 35 | 3 | 9 | 23 | 23 | 55 | -32 | 18 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản