Đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo, 15h00 ngày 28/9
Kết quả Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Nhận định, Soi kèo Yokohama F Marinos vs FC Tokyo, 15h00 ngày 28/9
Đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ FC Tokyo gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Yokohama Marinos vs FC Tokyo
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo trước đây
-
19/05/2024FC Tokyo1 - 1Yokohama Marinos0 - 1D
-
19/08/2023Yokohama Marinos2 - 1FC Tokyo1 - 1W
-
03/06/2023FC Tokyo2 - 3Yokohama Marinos2 - 1W
-
03/09/2022FC Tokyo2 - 2Yokohama Marinos0 - 2D
-
02/04/2022Yokohama Marinos2 - 1FC Tokyo1 - 1W
-
06/11/2021Yokohama Marinos8 - 0FC Tokyo4 - 0W
-
01/05/2021FC Tokyo0 - 3Yokohama Marinos0 - 1W
-
24/10/2020FC Tokyo0 - 4Yokohama Marinos0 - 0W
-
12/07/2020Yokohama Marinos1 - 3FC Tokyo1 - 2L
-
07/12/2019Yokohama Marinos3 - 0FC Tokyo2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yokohama Marinos vs FC Tokyo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama Marinos (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Yokohama Marinos (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yokohama Marinos thắng
Bại: là số trận Yokohama Marinos thua
Thắng: là số trận Yokohama Marinos thắng
Bại: là số trận Yokohama Marinos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yokohama Marinos và FC Tokyo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H H B H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | B H T T T T |
7 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
8 | Nagoya Grampus | 31 | 13 | 4 | 14 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
12 | Albirex Niigata | 31 | 10 | 9 | 12 | 42 | 46 | -4 | 39 | T T H T B B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Kyoto Sanga | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 48 | -11 | 38 | T B T T T H |
15 | Kawasaki Frontale | 30 | 9 | 10 | 11 | 45 | 44 | 1 | 37 | T T B B T B |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H T B B T H |
19 | Consadole Sapporo | 31 | 6 | 8 | 17 | 34 | 57 | -23 | 26 | H T T T B H |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản