Đối đầu Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata, 11h00 ngày 27/10
Kết quả Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Veertien Kuwana gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata trước đây
-
30/06/2024FC Tiamo Hirakata1 - 2Veertien Kuwana1 - 2W
-
08/10/2023FC Tiamo Hirakata2 - 1Veertien Kuwana0 - 0L
-
26/03/2023Veertien Kuwana1 - 2FC Tiamo Hirakata0 - 1L
-
08/10/2022FC Tiamo Hirakata2 - 1Veertien Kuwana1 - 0L
-
27/03/2022Veertien Kuwana2 - 1FC Tiamo Hirakata1 - 1W
-
12/09/2021FC Tiamo Hirakata1 - 4Veertien Kuwana0 - 2W
-
30/05/2021Veertien Kuwana3 - 4FC Tiamo Hirakata2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Veertien Kuwana vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veertien Kuwana (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Veertien Kuwana (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Veertien Kuwana thắng
Bại: là số trận Veertien Kuwana thua
Thắng: là số trận Veertien Kuwana thắng
Bại: là số trận Veertien Kuwana thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Veertien Kuwana và FC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 26 | 16 | 6 | 4 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T T T T H |
2 | Kochi United | 25 | 15 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 48 | H T B B B B |
3 | Rayluck Shiga | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 22 | 19 | 41 | B T T T B T |
4 | Honda FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 23 | 9 | 41 | T T B H T H |
5 | Veertien Kuwana | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B H T H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 25 | 11 | 5 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H T T T |
7 | Okinawa SV | 25 | 10 | 7 | 8 | 41 | 34 | 7 | 37 | H T T H B T |
8 | Verspah Oita | 25 | 9 | 10 | 6 | 31 | 32 | -1 | 37 | H H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 25 | 8 | 11 | 6 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T B H H B |
10 | Briobecca Urayasu | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 34 | H B B H B T |
11 | Suzuka unlimited | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 33 | T B T B B H |
12 | Sony Sendai | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 30 | B H B T T H |
13 | Maruyasu Industries | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B H B T B |
14 | Yokogawa Musashino | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 44 | -22 | 22 | B H T H T B |
15 | Criacao Shinjuku | 25 | 3 | 10 | 12 | 15 | 38 | -23 | 19 | T H H H H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 17 | B B H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản