Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori, 11h00 ngày 19/10
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori trước đây
-
07/07/2024Run Mel Aomori1 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0L
-
10/09/2023Run Mel Aomori1 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 1D
-
04/06/2023FC Tiamo Hirakata2 - 0Run Mel Aomori1 - 0W
-
28/08/2022FC Tiamo Hirakata0 - 1Run Mel Aomori0 - 0L
-
29/05/2022Run Mel Aomori2 - 1FC Tiamo Hirakata2 - 1L
-
24/10/2021FC Tiamo Hirakata1 - 3Run Mel Aomori0 - 2L
-
26/06/2021Run Mel Aomori2 - 2FC Tiamo Hirakata1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Run Mel Aomori: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Run Mel Aomori trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 30 | 20 | 50 | T T H T T T |
2 | Kochi United | 24 | 15 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H T B B B |
3 | Rayluck Shiga | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 22 | 14 | 38 | H B T T T B |
4 | Veertien Kuwana | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 38 | H B T B H T |
5 | Honda FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | 37 | B T T T B H |
6 | Verspah Oita | 24 | 9 | 10 | 5 | 30 | 30 | 0 | 37 | H H H B T H |
7 | Run Mel Aomori | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 20 | 7 | 35 | H H T B H H |
8 | FC Tiamo Hirakata | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 39 | -1 | 35 | H H B H T T |
9 | Okinawa SV | 24 | 9 | 7 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B H T T H B |
10 | Suzuka unlimited | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 32 | H H T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 32 | 1 | 31 | T H B B H B |
12 | Sony Sendai | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 35 | -6 | 26 | B H B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B H B T |
14 | Yokogawa Musashino | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 22 | H B H T H T |
15 | Criacao Shinjuku | 24 | 3 | 10 | 11 | 15 | 37 | -22 | 19 | H T H H H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 44 | -22 | 16 | T B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản