Đối đầu Kochi United vs FC Tiamo Hirakata, 13h00 ngày 15/9
Kết quả Kochi United vs FC Tiamo Hirakata
Đối đầu Kochi United vs FC Tiamo Hirakata
Phong độ Kochi United gần đây
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Kochi United vs FC Tiamo Hirakata
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kochi United vs FC Tiamo Hirakata trước đây
-
02/06/2024FC Tiamo Hirakata0 - 1Kochi United0 - 1W
-
02/09/2023FC Tiamo Hirakata2 - 1Kochi United1 - 1L
-
27/05/2023Kochi United0 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0D
-
23/09/2022Kochi United2 - 1FC Tiamo Hirakata0 - 1W
-
03/04/2022FC Tiamo Hirakata1 - 1Kochi United1 - 1D
-
05/09/2021FC Tiamo Hirakata2 - 1Kochi United2 - 0L
-
16/05/2021Kochi United1 - 0FC Tiamo Hirakata0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kochi United vs FC Tiamo Hirakata
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kochi United vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kochi United (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Kochi United (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
Thắng: là số trận Kochi United thắng
Bại: là số trận Kochi United thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kochi United và FC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 19 | 14 | 2 | 3 | 29 | 10 | 19 | 44 | T H T T B H |
2 | Tochigi City | 18 | 10 | 4 | 4 | 35 | 25 | 10 | 34 | T T H T T H |
3 | Verspah Oita | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 31 | T H T T T H |
4 | Veertien Kuwana | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 19 | 5 | 30 | H T T B T B |
5 | Rayluck Shiga | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 29 | T B H T T H |
6 | Run Mel Aomori | 19 | 7 | 8 | 4 | 22 | 14 | 8 | 29 | B T T B T H |
7 | Briobecca Urayasu | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 | 23 | 6 | 29 | B T T T T T |
8 | Honda FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B H T B |
9 | Okinawa SV | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | B B H T B T |
10 | FC Tiamo Hirakata | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 32 | -2 | 26 | T B B H B B |
11 | Suzuka unlimited | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 24 | B T H B H T |
12 | Maruyasu Industries | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | H B B H H T |
13 | Sony Sendai | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 21 | B T T B B B |
14 | Minebea Mitsumi FC | 20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B T B T B |
15 | Yokogawa Musashino | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 33 | -17 | 14 | B H B B B H |
16 | Criacao Shinjuku | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 36 | -23 | 12 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản