Đối đầu Miyazaki vs FC Ryukyu, 17h00 ngày 15/9
Kết quả Miyazaki vs FC Ryukyu
Đối đầu Miyazaki vs FC Ryukyu
Phong độ Miyazaki gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: Miyazaki vs FC Ryukyu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miyazaki vs FC Ryukyu trước đây
-
18/05/2024FC Ryukyu2 - 1Miyazaki0 - 1L
-
29/10/2023Miyazaki0 - 2FC Ryukyu0 - 1L
-
24/06/2023FC Ryukyu0 - 3Miyazaki0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Miyazaki vs FC Ryukyu
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs FC Ryukyu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs FC Ryukyu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs FC Ryukyu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miyazaki (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Miyazaki (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miyazaki thắng
Bại: là số trận Miyazaki thua
Thắng: là số trận Miyazaki thắng
Bại: là số trận Miyazaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miyazaki và FC Ryukyu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 27 | 19 | 6 | 2 | 47 | 16 | 31 | 63 | H T T T T H |
2 | Imabari FC | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 27 | 17 | 52 | T T H T T T |
3 | Kataller Toyama | 27 | 12 | 10 | 5 | 35 | 19 | 16 | 46 | T T B T T H |
4 | Azul Claro Numazu | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 34 | 10 | 43 | T T T B B B |
5 | Giravanz Kitakyushu | 27 | 11 | 9 | 7 | 25 | 20 | 5 | 42 | H T T T B B |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 42 | 39 | 3 | 41 | T T B B H H |
7 | Fukushima United FC | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 27 | 11 | 39 | B T H B T T |
8 | Vanraure Hachinohe FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 39 | H T T B B T |
9 | FC Ryukyu | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 38 | -2 | 39 | B B T T T B |
10 | Osaka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B H B H T |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 38 | 34 | 4 | 38 | H H T B T B |
12 | SC Sagamihara | 27 | 9 | 10 | 8 | 26 | 23 | 3 | 37 | H B B B H B |
13 | FC Gifu | 27 | 9 | 6 | 12 | 39 | 42 | -3 | 33 | B B B T B B |
14 | Gainare Tottori | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | H T T T B T |
15 | AC Nagano Parceiro | 27 | 7 | 9 | 11 | 37 | 44 | -7 | 30 | B B T H B H |
16 | Kamatamare Sanuki | 26 | 6 | 10 | 10 | 28 | 30 | -2 | 28 | B H T T T T |
17 | Yokohama SCC | 27 | 6 | 9 | 12 | 23 | 40 | -17 | 27 | H H B B B H |
18 | Nara Club | 27 | 5 | 11 | 11 | 33 | 46 | -13 | 26 | T B B B B H |
19 | Miyazaki | 27 | 6 | 7 | 14 | 28 | 41 | -13 | 25 | B B B T T T |
20 | Grulla Morioka | 28 | 4 | 5 | 19 | 19 | 56 | -37 | 17 | B B B B T B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản