Đối đầu Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu, 12h00 ngày 15/2
Kết quả Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu
Đối đầu Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu
Phong độ Thespa Kusatsu gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu trước đây
-
14/09/2022Thespa Kusatsu0 - 0FC Ryukyu0 - 0D
-
16/04/2022FC Ryukyu0 - 1Thespa Kusatsu0 - 1W
-
18/09/2021FC Ryukyu0 - 1Thespa Kusatsu0 - 1W
-
14/03/2021Thespa Kusatsu0 - 2FC Ryukyu0 - 0L
-
14/10/2020FC Ryukyu0 - 1Thespa Kusatsu0 - 0W
-
16/08/2020Thespa Kusatsu0 - 1FC Ryukyu0 - 1L
-
03/11/2018FC Ryukyu4 - 2Thespa Kusatsu2 - 0L
-
25/03/2018Thespa Kusatsu0 - 2FC Ryukyu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng 3 Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thespa Kusatsu vs FC Ryukyu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thespa Kusatsu (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Thespa Kusatsu (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
Thắng: là số trận Thespa Kusatsu thắng
Bại: là số trận Thespa Kusatsu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thespa Kusatsu và FC Ryukyu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ryukyu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
2 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Osaka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Thespa Kusatsu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản