Đối đầu FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ, 11h00 ngày 19/10
Kết quả FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ
Đối đầu FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
Phong độ Veertien Mie Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ trước đây
-
24/03/2024Veertien Mie (W)0 - 0FC Imabari (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Imabari Nữ vs Veertien Mie Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Imabari Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Imabari Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
Thắng: là số trận FC Imabari Nữ thắng
Bại: là số trận FC Imabari Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Imabari Nữ và Veertien Mie Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 71 | 7 | 64 | 56 | T T T T T T |
2 | JFA Academy Fukushima (W) | 20 | 11 | 4 | 5 | 44 | 32 | 12 | 37 | T B B H T H |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 20 | 11 | 3 | 6 | 29 | 15 | 14 | 36 | T T H T B B |
4 | Kibi International University (W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 23 | 1 | 33 | T T T T T T |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 27 | B T B B B B |
6 | Yamato Sylphid (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 30 | -6 | 26 | B T B H B T |
7 | Diosa Izumo (W) | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 24 | H B H H B B |
8 | Veertien Mie (W) | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 24 | -9 | 24 | B B T H H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 31 | -12 | 21 | T T T B H B |
10 | Tsukuba FC (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 11 | 37 | -26 | 18 | B B B H T T |
11 | FC Imabari (W) | 20 | 2 | 9 | 9 | 14 | 32 | -18 | 15 | H B T B B H |
12 | Fukuoka AN (W) | 20 | 3 | 5 | 12 | 12 | 30 | -18 | 14 | B B B H T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản