Đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu, 12h00 ngày 23/3
Kết quả Gainare Tottori vs FC Gifu
Đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu
Phong độ Gainare Tottori gần đây
Phong độ FC Gifu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Gainare Tottori vs FC Gifu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu trước đây
-
28/07/2024FC Gifu0 - 1Gainare Tottori0 - 1W
-
22/06/2024Gainare Tottori2 - 4FC Gifu0 - 0L
-
26/08/2023FC Gifu3 - 1Gainare Tottori2 - 0L
-
04/06/2023Gainare Tottori1 - 2FC Gifu0 - 1L
-
30/07/2022Gainare Tottori4 - 0FC Gifu2 - 0W
-
18/05/2022FC Gifu3 - 0Gainare Tottori1 - 0L
-
11/09/2021FC Gifu0 - 3Gainare Tottori0 - 0W
-
21/04/2021Gainare Tottori0 - 1FC Gifu0 - 0L
-
05/12/2020FC Gifu0 - 2Gainare Tottori0 - 2W
-
05/07/2020Gainare Tottori2 - 3FC Gifu1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gainare Tottori vs FC Gifu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gainare Tottori (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Gainare Tottori (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
Thắng: là số trận Gainare Tottori thắng
Bại: là số trận Gainare Tottori thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gainare Tottori và FC Gifu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T T B |
2 | Tochigi City | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T T |
3 | Giravanz Kitakyushu | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Kagoshima United | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | H B T T H |
5 | Kamatamare Sanuki | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T H B T |
6 | Nara Club | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | Miyazaki | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B T T H B |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T H B T |
9 | Thespa Kusatsu | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | H T B B T |
10 | Fukushima United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
11 | Tochigi SC | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
12 | SC Sagamihara | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T B T H |
13 | Azul Claro Numazu | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T H H H |
14 | AC Nagano Parceiro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
15 | Kochi United | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H B T H |
16 | Vanraure Hachinohe FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B B |
17 | FC Gifu | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | H B T B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
19 | Gainare Tottori | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | B H H B B |
20 | FC Ryukyu | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản