Đối đầu Kagoshima United vs Ehime FC, 11h55 ngày 19/10
Kết quả Kagoshima United vs Ehime FC
Đối đầu Kagoshima United vs Ehime FC
Phong độ Kagoshima United gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Kagoshima United vs Ehime FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 11:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Ehime FC trước đây
-
13/04/2024Ehime FC2 - 2Kagoshima United1 - 0D
-
17/08/2019Kagoshima United4 - 2Ehime FC0 - 1W
-
12/05/2019Ehime FC0 - 3Kagoshima United0 - 1W
-
23/09/2023Ehime FC0 - 2Kagoshima United0 - 1W
-
23/07/2023Kagoshima United1 - 2Ehime FC1 - 1L
-
30/10/2022Kagoshima United0 - 1Ehime FC0 - 0L
-
25/06/2022Ehime FC1 - 0Kagoshima United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kagoshima United vs Ehime FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Ehime FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Ehime FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 3 Nhật Bản | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kagoshima United vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kagoshima United (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Kagoshima United (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kagoshima United thắng
Bại: là số trận Kagoshima United thua
Thắng: là số trận Kagoshima United thắng
Bại: là số trận Kagoshima United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kagoshima United và Ehime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 34 | 22 | 8 | 4 | 58 | 20 | 38 | 74 | T T T H H T |
2 | Shimizu S-Pulse | 34 | 23 | 4 | 7 | 64 | 36 | 28 | 73 | H T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 34 | 17 | 12 | 5 | 61 | 34 | 27 | 63 | H H T T B T |
4 | JEF United Ichihara Chiba | 34 | 17 | 4 | 13 | 61 | 39 | 22 | 55 | T T B T T T |
5 | Fagiano Okayama | 34 | 14 | 13 | 7 | 40 | 26 | 14 | 55 | T B T H T B |
6 | Vegalta Sendai | 34 | 15 | 10 | 9 | 42 | 40 | 2 | 55 | T H B H T B |
7 | Montedio Yamagata | 34 | 16 | 6 | 12 | 45 | 34 | 11 | 54 | B T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 36 | 12 | 51 | B T B T H H |
9 | Blaublitz Akita | 34 | 13 | 9 | 12 | 32 | 30 | 2 | 48 | B T T B T T |
10 | Renofa Yamaguchi | 34 | 14 | 5 | 15 | 39 | 42 | -3 | 47 | B B B B B B |
11 | Fujieda MYFC | 34 | 14 | 4 | 16 | 36 | 48 | -12 | 46 | T T T B B H |
12 | Tokushima Vortis | 34 | 13 | 6 | 15 | 36 | 44 | -8 | 45 | T T B B B T |
13 | Ventforet Kofu | 34 | 11 | 9 | 14 | 49 | 50 | -1 | 42 | T B H B B T |
14 | Roasso Kumamoto | 34 | 12 | 6 | 16 | 49 | 58 | -9 | 42 | B T T T T B |
15 | Mito Hollyhock | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 40 | T B T H B H |
16 | Ehime FC | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 57 | -19 | 39 | B B B B B H |
17 | Oita Trinita | 34 | 8 | 12 | 14 | 28 | 44 | -16 | 36 | B B B H T B |
18 | Tochigi SC | 34 | 7 | 10 | 17 | 33 | 56 | -23 | 31 | H B B T H H |
19 | Kagoshima United | 34 | 6 | 8 | 20 | 30 | 54 | -24 | 26 | B B B B T B |
20 | Thespa Kusatsu | 34 | 3 | 8 | 23 | 23 | 55 | -32 | 17 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản