Đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ, 12h00 ngày 16/6
Kết quả Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
Phong độ IGA Kunoichi Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ trước đây
-
07/04/2024IGA Kunoichi (W)0 - 1Ehime FC (W)0 - 1W
-
17/06/2023IGA Kunoichi (W)2 - 1Ehime FC (W)1 - 0L
-
09/04/2023Ehime FC (W)0 - 2IGA Kunoichi (W)0 - 1L
-
17/09/2022Ehime FC (W)1 - 1IGA Kunoichi (W)0 - 1D
-
15/05/2022IGA Kunoichi (W)3 - 1Ehime FC (W)1 - 1L
-
19/09/2021Ehime FC (W)1 - 6IGA Kunoichi (W)1 - 3L
-
23/05/2021IGA Kunoichi (W)3 - 1Ehime FC (W)2 - 0L
-
19/09/2020IGA Kunoichi (W)3 - 0Ehime FC (W)1 - 0L
-
02/08/2020Ehime FC (W)2 - 1IGA Kunoichi (W)1 - 1W
-
10/12/2022IGA Kunoichi (W)1 - 1Ehime FC (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs IGA Kunoichi Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ehime FC Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC Nữ thắng
Bại: là số trận Ehime FC Nữ thua
Thắng: là số trận Ehime FC Nữ thắng
Bại: là số trận Ehime FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC Nữ và IGA Kunoichi Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 33 | T T T T B T |
2 | NGU Nagoya (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 13 | 8 | 25 | T T T H B B |
3 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 14 | 5 | 9 | 24 | T H H T T B |
4 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 19 | H H B T T T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 11 | 1 | 18 | H H H H T H |
6 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B T T T B T |
7 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T B T T |
8 | Ehime FC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 15 | B H T B T T |
9 | Nittaidai University (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 14 | B H B B B B |
10 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B T T H |
11 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 20 | -12 | 8 | H H B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 34 | -28 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản