Đối đầu Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ, 11h00 ngày 06/10
Kết quả Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Đối đầu Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
Phong độ Ehime FC Nữ gần đây
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ trước đây
-
25/05/2024Gunma FC White Star (W)1 - 3Ehime FC (W)0 - 1W
-
09/09/2023Gunma FC White Star (W)2 - 3Ehime FC (W)1 - 2W
-
13/05/2023Ehime FC (W)1 - 1Gunma FC White Star (W)0 - 0D
-
02/10/2022Ehime FC (W)0 - 0Gunma FC White Star (W)0 - 0D
-
29/05/2022Gunma FC White Star (W)2 - 1Ehime FC (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ehime FC Nữ vs Gunma FC White Star Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ehime FC Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ehime FC Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ehime FC Nữ thắng
Bại: là số trận Ehime FC Nữ thua
Thắng: là số trận Ehime FC Nữ thắng
Bại: là số trận Ehime FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ehime FC Nữ và Gunma FC White Star Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 19 | 14 | 1 | 4 | 47 | 19 | 28 | 43 | B T B T T B |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 41 | T H T H T B |
3 | NGU Nagoya (W) | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T B H H T |
4 | IGA Kunoichi (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 29 | 24 | 5 | 32 | T T T T H B |
5 | Shizuoka Sangyo University (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 29 | H B T H T T |
6 | Orca Kamogawa FC (W) | 19 | 6 | 9 | 4 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H H B H |
7 | Setagaya Sfida (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B T H H H B |
8 | Nittaidai University (W) | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 24 | B B B T H T |
9 | Ehime FC (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B T H T B |
10 | Speranza Takatsuki(W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | T T B B B T |
11 | AS Harima ALBION (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 30 | -20 | 11 | H B B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 19 | 2 | 2 | 15 | 14 | 63 | -49 | 8 | B B B B T T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản