Đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ, 11h00 ngày 26/10
Kết quả Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ
Phong độ Fukuoka AN Nữ gần đây
Phong độ Diosa Izumo Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ trước đây
-
16/03/2024Diosa Izumo (W)1 - 1Fukuoka AN (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fukuoka AN Nữ vs Diosa Izumo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fukuoka AN Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fukuoka AN Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fukuoka AN Nữ thắng
Bại: là số trận Fukuoka AN Nữ thua
Thắng: là số trận Fukuoka AN Nữ thắng
Bại: là số trận Fukuoka AN Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fukuoka AN Nữ và Diosa Izumo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 73 | 8 | 65 | 59 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 15 | 15 | 39 | T H T B B T |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 21 | 11 | 4 | 6 | 44 | 33 | 11 | 37 | B B H T H B |
4 | Kibi International University (W) | 21 | 11 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T T T |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B B B B T |
6 | Yamato Sylphid (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 26 | 31 | -5 | 29 | T B H B T T |
7 | Diosa Izumo (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | B H H B B B |
8 | Veertien Mie (W) | 21 | 5 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 24 | B T H H H B |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 19 | 32 | -13 | 21 | T T B H B B |
10 | FC Imabari (W) | 21 | 3 | 9 | 9 | 17 | 33 | -16 | 18 | B T B B H T |
11 | Tsukuba FC (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 12 | 39 | -27 | 18 | B B H T T B |
12 | Fukuoka AN (W) | 21 | 3 | 5 | 13 | 12 | 31 | -19 | 14 | B B H T H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản