Đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ, 11h00 ngày 12/10
Kết quả Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ
Đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ
Phong độ Diavorosso Hiroshima Nữ gần đây
Phong độ Tsukuba FC Nữ gần đây
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024: Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ trước đây
-
19/05/2024Tsukuba FC (W)1 - 3Diavorosso Hiroshima (W)0 - 1W
-
15/10/2023Tsukuba FC (W)1 - 0Diavorosso Hiroshima (W)1 - 0L
-
21/05/2023Diavorosso Hiroshima (W)1 - 2Tsukuba FC (W)0 - 0L
-
12/06/2022Tsukuba FC (W)0 - 6Diavorosso Hiroshima (W)0 - 5W
-
23/04/2022Diavorosso Hiroshima (W)1 - 0Tsukuba FC (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản nữ | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diavorosso Hiroshima Nữ vs Tsukuba FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Diavorosso Hiroshima Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thắng
Bại: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thua
Thắng: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thắng
Bại: là số trận Diavorosso Hiroshima Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diavorosso Hiroshima Nữ và Tsukuba FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okayama Yunogo Belle (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 69 | 6 | 63 | 53 | T T T T T T |
2 | Fujizakura Yamanashi (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 28 | 13 | 15 | 36 | B T T H T B |
3 | JFA Academy Fukushima (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 41 | 29 | 12 | 36 | T T B B H T |
4 | Kibi International University (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | H T T T T T |
5 | SEISA OSA Rheia (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 26 | 0 | 27 | H B T B B B |
6 | Diosa Izumo (W) | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 17 | 1 | 24 | H H B H H B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B T B H B |
8 | Veertien Mie (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 21 | -9 | 23 | T B B T H H |
9 | Diavorosso Hiroshima (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T T T B H |
10 | Tsukuba FC (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B B B H T |
11 | FC Imabari (W) | 19 | 2 | 8 | 9 | 14 | 32 | -18 | 14 | T H B T B B |
12 | Fukuoka AN (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 12 | 30 | -18 | 13 | B B B B H T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản