Đối đầu Sony Sendai vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 02/11
Kết quả Sony Sendai vs Criacao Shinjuku
Đối đầu Sony Sendai vs Criacao Shinjuku
Phong độ Sony Sendai gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Sony Sendai vs Criacao Shinjuku
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Criacao Shinjuku trước đây
-
28/04/2024Criacao Shinjuku1 - 2Sony Sendai0 - 0W
-
30/09/2023Criacao Shinjuku0 - 1Sony Sendai0 - 0W
-
02/04/2023Sony Sendai1 - 0Criacao Shinjuku1 - 0W
-
04/09/2022Criacao Shinjuku1 - 1Sony Sendai1 - 1D
-
04/06/2022Sony Sendai2 - 3Criacao Shinjuku1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Sony Sendai vs Criacao Shinjuku
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Criacao Shinjuku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Criacao Shinjuku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sony Sendai vs Criacao Shinjuku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sony Sendai (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sony Sendai (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
Thắng: là số trận Sony Sendai thắng
Bại: là số trận Sony Sendai thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sony Sendai và Criacao Shinjuku trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 26 | 16 | 6 | 4 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T T T T H |
2 | Kochi United | 26 | 15 | 4 | 7 | 32 | 19 | 13 | 49 | T B B B B H |
3 | Rayluck Shiga | 26 | 13 | 5 | 8 | 43 | 23 | 20 | 44 | T T T B T T |
4 | Veertien Kuwana | 26 | 11 | 9 | 6 | 31 | 26 | 5 | 42 | T B H T H T |
5 | Honda FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 23 | 9 | 41 | T T B H T H |
6 | Verspah Oita | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 33 | 0 | 40 | H B T H B T |
7 | Okinawa SV | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T H B T H |
8 | FC Tiamo Hirakata | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 42 | -2 | 38 | B H T T T B |
9 | Run Mel Aomori | 26 | 8 | 11 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | T B H H B B |
10 | Briobecca Urayasu | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 35 | B B H B T H |
11 | Suzuka unlimited | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 33 | T B T B B H |
12 | Sony Sendai | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 30 | B H B T T H |
13 | Maruyasu Industries | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 26 | B H B T B B |
14 | Criacao Shinjuku | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 39 | -22 | 22 | H H H H B T |
15 | Yokogawa Musashino | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 46 | -23 | 22 | H T H T B B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 45 | -22 | 18 | B H B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản