Đối đầu Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 13/10
Kết quả Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku
Đối đầu Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku trước đây
-
23/03/2024Criacao Shinjuku0 - 0Run Mel Aomori0 - 0D
-
15/07/2023Run Mel Aomori1 - 1Criacao Shinjuku1 - 0D
-
12/03/2023Criacao Shinjuku0 - 0Run Mel Aomori0 - 0D
-
18/09/2022Criacao Shinjuku0 - 1Run Mel Aomori0 - 0W
-
05/05/2022Run Mel Aomori2 - 0Criacao Shinjuku1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Criacao Shinjuku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Run Mel Aomori và Criacao Shinjuku trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 30 | 20 | 50 | T T H T T T |
2 | Kochi United | 24 | 15 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H T B B B |
3 | Rayluck Shiga | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 22 | 14 | 38 | H B T T T B |
4 | Honda FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | 37 | B T T T B H |
5 | Verspah Oita | 24 | 9 | 10 | 5 | 30 | 30 | 0 | 37 | H H H B T H |
6 | Veertien Kuwana | 23 | 9 | 8 | 6 | 27 | 25 | 2 | 35 | B H B T B H |
7 | Run Mel Aomori | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 20 | 7 | 34 | T H H T B H |
8 | Okinawa SV | 23 | 9 | 7 | 7 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B H T T H |
9 | Suzuka unlimited | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 28 | 3 | 32 | T H H T B T |
10 | FC Tiamo Hirakata | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H H B H T |
11 | Briobecca Urayasu | 23 | 9 | 4 | 10 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H B B H |
12 | Sony Sendai | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 35 | -6 | 26 | B H B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 23 | 5 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B H B |
14 | Yokogawa Musashino | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 22 | H B H T H T |
15 | Criacao Shinjuku | 23 | 3 | 9 | 11 | 15 | 37 | -22 | 18 | B H T H H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 44 | -22 | 16 | T B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản