Đối đầu Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 27/10
Kết quả Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku
Đối đầu Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku trước đây
-
29/06/2024Criacao Shinjuku1 - 1Maruyasu Industries0 - 1D
-
04/11/2023Maruyasu Industries1 - 0Criacao Shinjuku0 - 0W
-
29/04/2023Criacao Shinjuku1 - 2Maruyasu Industries0 - 1W
-
06/11/2022Maruyasu Industries2 - 1Criacao Shinjuku0 - 0W
-
16/04/2022Criacao Shinjuku0 - 1Maruyasu Industries0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Criacao Shinjuku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Criacao Shinjuku trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 26 | 16 | 6 | 4 | 53 | 32 | 21 | 54 | H T T T T H |
2 | Kochi United | 25 | 15 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 48 | H T B B B B |
3 | Rayluck Shiga | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 22 | 19 | 41 | B T T T B T |
4 | Honda FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 23 | 9 | 41 | T T B H T H |
5 | Veertien Kuwana | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B H T H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 25 | 11 | 5 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H T T T |
7 | Okinawa SV | 25 | 10 | 7 | 8 | 41 | 34 | 7 | 37 | H T T H B T |
8 | Verspah Oita | 25 | 9 | 10 | 6 | 31 | 32 | -1 | 37 | H H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 25 | 8 | 11 | 6 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T B H H B |
10 | Briobecca Urayasu | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 34 | H B B H B T |
11 | Suzuka unlimited | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 33 | T B T B B H |
12 | Sony Sendai | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 35 | -5 | 30 | B H B T T H |
13 | Maruyasu Industries | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B H B T B |
14 | Yokogawa Musashino | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 44 | -22 | 22 | B H T H T B |
15 | Criacao Shinjuku | 25 | 3 | 10 | 12 | 15 | 38 | -23 | 19 | T H H H H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 17 | B B H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản