Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku, 12h30 ngày 21/9
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Nhật Bản Football League 2024: FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku trước đây
-
07/06/2024Criacao Shinjuku1 - 4FC Tiamo Hirakata0 - 2W
-
30/07/2023Criacao Shinjuku1 - 1FC Tiamo Hirakata1 - 0D
-
14/05/2023FC Tiamo Hirakata2 - 4Criacao Shinjuku0 - 0L
-
11/09/2022FC Tiamo Hirakata2 - 0Criacao Shinjuku2 - 0W
-
12/06/2022Criacao Shinjuku4 - 2FC Tiamo Hirakata3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Tiamo Hirakata (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
Thắng: là số trận FC Tiamo Hirakata thắng
Bại: là số trận FC Tiamo Hirakata thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tiamo Hirakata và Criacao Shinjuku trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 20 | 14 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 45 | H T T B H H |
2 | Tochigi City | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 26 | 12 | 37 | T H T T H T |
3 | Verspah Oita | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 25 | 2 | 32 | H T T T H H |
4 | Veertien Kuwana | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | T T B T B H |
5 | Run Mel Aomori | 20 | 7 | 9 | 4 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T B T H H |
6 | Briobecca Urayasu | 20 | 9 | 3 | 8 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T T T T H |
7 | Honda FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | H B H T B T |
8 | Rayluck Shiga | 20 | 8 | 5 | 7 | 26 | 17 | 9 | 29 | B H T T H B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 19 | 8 | 3 | 8 | 31 | 33 | -2 | 27 | B B H B B H |
10 | Okinawa SV | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 31 | 1 | 26 | B H T B T B |
11 | Suzuka unlimited | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 25 | T H B H T H |
12 | Maruyasu Industries | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | H B B H H T |
13 | Sony Sendai | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 27 | -6 | 22 | T T B B B H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B T B T B |
15 | Criacao Shinjuku | 20 | 3 | 6 | 11 | 14 | 36 | -22 | 15 | B B B B H T |
16 | Yokogawa Musashino | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản