Đối đầu Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 16/3
Kết quả Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Nhật Bản Football League 2025: Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku trước đây
-
19/10/2024Criacao Shinjuku0 - 1Briobecca Urayasu0 - 0W
-
18/08/2024Briobecca Urayasu5 - 1Criacao Shinjuku2 - 0W
-
23/09/2023Briobecca Urayasu1 - 0Criacao Shinjuku0 - 0W
-
09/04/2023Criacao Shinjuku2 - 1Briobecca Urayasu0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Criacao Shinjuku: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Criacao Shinjuku trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Verspah Oita | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
2 | Yokohama SCC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | Rayluck Shiga | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
4 | Criacao Shinjuku | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Run Mel Aomori | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Okinawa SV | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Honda FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | Grulla Morioka | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Veertien Kuwana | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Porvenir Asuka SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Minebea Mitsumi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Yokogawa Musashino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Briobecca Urayasu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Suzuka unlimited | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
16 | Maruyasu Industries | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản