Đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/8
Kết quả Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo
Nhận định Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 25/8
Đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo trước đây
-
15/05/2024Consadole Sapporo1 - 0Jubilo Iwata1 - 0L
-
11/09/2022Consadole Sapporo4 - 0Jubilo Iwata2 - 0L
-
22/05/2022Jubilo Iwata1 - 2Consadole Sapporo1 - 1L
-
23/11/2019Consadole Sapporo1 - 2Jubilo Iwata0 - 1W
-
28/04/2019Jubilo Iwata1 - 2Consadole Sapporo0 - 2L
-
24/11/2018Jubilo Iwata0 - 2Consadole Sapporo0 - 1L
-
18/06/2023Consadole Sapporo2 - 3Jubilo Iwata1 - 0W
-
25/03/2023Jubilo Iwata2 - 3Consadole Sapporo0 - 0L
-
26/06/2019Consadole Sapporo2 - 1Jubilo Iwata2 - 1L
-
19/06/2019Jubilo Iwata1 - 2Consadole Sapporo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 6 | 1 | 0 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Consadole Sapporo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jubilo Iwata (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Jubilo Iwata (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo Iwata và Consadole Sapporo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 27 | 16 | 5 | 6 | 41 | 20 | 21 | 53 | T T B H B T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 27 | 13 | 10 | 4 | 48 | 26 | 22 | 49 | B T T T T T |
3 | Kashima Antlers | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | T B T T B H |
4 | Gamba Osaka | 28 | 13 | 9 | 6 | 32 | 22 | 10 | 48 | T B H H H H |
5 | Vissel Kobe | 27 | 13 | 7 | 7 | 41 | 27 | 14 | 46 | T H H B T H |
6 | Yokohama Marinos | 28 | 12 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 41 | T T T B T T |
7 | Avispa Fukuoka | 28 | 9 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 38 | B B H H B H |
8 | Cerezo Osaka | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 37 | -2 | 38 | H B H B B B |
9 | FC Tokyo | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B H B H B |
10 | Nagoya Grampus | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 34 | -2 | 37 | T H B T B T |
11 | Urawa Red Diamonds | 26 | 9 | 8 | 9 | 40 | 35 | 5 | 35 | T B H B H H |
12 | Albirex Niigata | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 35 | B B T H T T |
13 | Tokyo Verdy | 27 | 8 | 11 | 8 | 32 | 38 | -6 | 35 | H B T B B H |
14 | Kawasaki Frontale | 27 | 8 | 10 | 9 | 42 | 38 | 4 | 34 | H H T T T B |
15 | Kyoto Sanga | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 45 | -12 | 34 | H T T B T T |
16 | Kashiwa Reysol | 26 | 8 | 9 | 9 | 32 | 37 | -5 | 33 | T T B B H T |
17 | Shonan Bellmare | 28 | 7 | 8 | 13 | 37 | 42 | -5 | 29 | T T H T B B |
18 | Jubilo Iwata | 27 | 7 | 7 | 13 | 34 | 47 | -13 | 28 | H B B H T B |
19 | Sagan Tosu | 27 | 7 | 3 | 17 | 35 | 53 | -18 | 24 | T B B B H B |
20 | Consadole Sapporo | 27 | 4 | 7 | 16 | 30 | 55 | -25 | 19 | B H T B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản