Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 02/3
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo trước đây
-
31/07/2016Renofa Yamaguchi1 - 2Consadole Sapporo0 - 2L
-
28/05/2016Consadole Sapporo3 - 1Renofa Yamaguchi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renofa Yamaguchi (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Renofa Yamaguchi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
Thắng: là số trận Renofa Yamaguchi thắng
Bại: là số trận Renofa Yamaguchi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renofa Yamaguchi và Consadole Sapporo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T |
3 | V-Varen Nagasaki | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H T |
4 | Tokushima Vortis | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | Vegalta Sendai | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T B T |
6 | Jubilo Iwata | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
7 | Blaublitz Akita | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T T B |
8 | Imabari FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 | B H T |
9 | Oita Trinita | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T H B |
10 | Fujieda MYFC | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | B H T |
11 | Mito Hollyhock | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T H |
12 | Ventforet Kofu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B B |
13 | Kataller Toyama | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B T |
14 | Roasso Kumamoto | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T B |
15 | Renofa Yamaguchi | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H T |
16 | Ban Di Tesi Iwaki | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
17 | Ehime FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B H |
18 | Montedio Yamagata | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
19 | Sagan Tosu | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
20 | Consadole Sapporo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản