Đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 13/9
Kết quả Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 13/9
Đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka trước đây
-
11/05/2024Cerezo Osaka1 - 4Vissel Kobe0 - 2W
-
23/09/2023Vissel Kobe1 - 0Cerezo Osaka0 - 0W
-
10/06/2023Cerezo Osaka2 - 1Vissel Kobe0 - 0L
-
06/08/2022Cerezo Osaka3 - 0Vissel Kobe2 - 0L
-
10/04/2022Vissel Kobe0 - 1Cerezo Osaka0 - 1L
-
17/07/2021Cerezo Osaka1 - 1Vissel Kobe0 - 1D
-
15/05/2021Vissel Kobe1 - 1Cerezo Osaka0 - 0D
-
16/09/2020Vissel Kobe0 - 1Cerezo Osaka0 - 0L
-
22/07/2020Cerezo Osaka0 - 0Vissel Kobe0 - 0D
-
23/11/2019Vissel Kobe1 - 0Cerezo Osaka0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka
- Thống kê lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vissel Kobe vs Cerezo Osaka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vissel Kobe (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Vissel Kobe (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vissel Kobe thắng
Bại: là số trận Vissel Kobe thua
Thắng: là số trận Vissel Kobe thắng
Bại: là số trận Vissel Kobe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vissel Kobe và Cerezo Osaka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 29 | 15 | 10 | 4 | 53 | 28 | 25 | 55 | T T T T T T |
2 | Machida Zelvia | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 22 | 21 | 55 | B H B T H H |
3 | Vissel Kobe | 29 | 15 | 7 | 7 | 45 | 27 | 18 | 52 | H B T H T T |
4 | Kashima Antlers | 28 | 14 | 6 | 8 | 44 | 34 | 10 | 48 | B T T B H B |
5 | Gamba Osaka | 28 | 13 | 9 | 6 | 32 | 22 | 10 | 48 | T B H H H H |
6 | Yokohama Marinos | 28 | 12 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 41 | T T T B T T |
7 | Tokyo Verdy | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 41 | -4 | 41 | T B B H T T |
8 | Cerezo Osaka | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 37 | -2 | 38 | H B H B B B |
9 | Avispa Fukuoka | 29 | 9 | 11 | 9 | 28 | 30 | -2 | 38 | B H H B H B |
10 | FC Tokyo | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 38 | B H B H B B |
11 | Nagoya Grampus | 28 | 11 | 4 | 13 | 32 | 34 | -2 | 37 | T H B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 36 | B H B H H H |
13 | Albirex Niigata | 28 | 9 | 9 | 10 | 37 | 39 | -2 | 36 | B T H T T H |
14 | Kawasaki Frontale | 28 | 8 | 10 | 10 | 42 | 40 | 2 | 34 | H T T T B B |
15 | Kyoto Sanga | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 45 | -12 | 34 | H T T B T T |
16 | Kashiwa Reysol | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 42 | -8 | 33 | B B H T B B |
17 | Shonan Bellmare | 29 | 8 | 8 | 13 | 39 | 43 | -4 | 32 | T H T B B T |
18 | Jubilo Iwata | 28 | 7 | 7 | 14 | 34 | 49 | -15 | 28 | B B H T B B |
19 | Consadole Sapporo | 29 | 6 | 7 | 16 | 34 | 55 | -21 | 25 | T B H T T T |
20 | Sagan Tosu | 29 | 7 | 3 | 19 | 36 | 57 | -21 | 24 | B B H B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản