Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 12h00 ngày 25/5
Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ trước đây
-
20/03/2024Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 2Hiroshima Sanfrecce (W)0 - 1W
-
16/12/2023Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 0Cerezo Osaka Sakai (W)0 - 0W
-
03/09/2023Cerezo Osaka Sakai (W)1 - 2Hiroshima Sanfrecce (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Japanese WE League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hiroshima Sanfrecce Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thua
Thắng: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thắng
Bại: là số trận Hiroshima Sanfrecce Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hiroshima Sanfrecce Nữ và Cerezo Osaka Sakai Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 21 | 18 | 2 | 1 | 52 | 14 | 38 | 56 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 21 | 14 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 46 | T T T T B B |
3 | NTV Beleza (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 44 | 15 | 29 | 45 | H T T T T T |
4 | Albirex Niigata (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 23 | 17 | 6 | 38 | T T T B B B |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 21 | 8 | 4 | 9 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B T |
6 | Omiya Ardija (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 25 | H B H B T B |
7 | AS Elfen Sayama (W) | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 28 | -8 | 23 | T H B B B B |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 23 | -6 | 22 | H B H H T B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 21 | 6 | 3 | 12 | 19 | 30 | -11 | 21 | H B B T T B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 37 | -16 | 21 | B B H H H T |
11 | Nagano Parceiro (W) | 21 | 4 | 6 | 11 | 19 | 37 | -18 | 18 | B H B B B T |
12 | Nojima Stella (W) | 21 | 2 | 4 | 15 | 13 | 39 | -26 | 10 | B T H B H T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản