Đối đầu Briobecca Urayasu vs Verspah Oita, 13h00 ngày 16/9
Kết quả Briobecca Urayasu vs Verspah Oita
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Verspah Oita
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Verspah Oita gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Briobecca Urayasu vs Verspah Oita
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Verspah Oita trước đây
-
02/06/2024Verspah Oita2 - 2Briobecca Urayasu1 - 1D
-
08/10/2023Briobecca Urayasu2 - 0Verspah Oita2 - 0W
-
26/03/2023Verspah Oita2 - 1Briobecca Urayasu2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Verspah Oita
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Verspah Oita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Verspah Oita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Verspah Oita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Verspah Oita trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 20 | 14 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 45 | H T T B H H |
2 | Tochigi City | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 26 | 12 | 37 | T H T T H T |
3 | Veertien Kuwana | 19 | 8 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 31 | T T B T B H |
4 | Verspah Oita | 19 | 8 | 7 | 4 | 27 | 25 | 2 | 31 | T H T T T H |
5 | Rayluck Shiga | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 29 | T B H T T H |
6 | Run Mel Aomori | 19 | 7 | 8 | 4 | 22 | 14 | 8 | 29 | B T T B T H |
7 | Briobecca Urayasu | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 | 23 | 6 | 29 | B T T T T T |
8 | Honda FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 15 | 4 | 27 | B H B H T B |
9 | FC Tiamo Hirakata | 19 | 8 | 3 | 8 | 31 | 33 | -2 | 27 | B B H B B H |
10 | Okinawa SV | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 27 | 2 | 26 | B B H T B T |
11 | Suzuka unlimited | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 24 | B T H B H T |
12 | Maruyasu Industries | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | H B B H H T |
13 | Sony Sendai | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 27 | -6 | 22 | T T B B B H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 20 | 4 | 3 | 13 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B T B T B |
15 | Yokogawa Musashino | 20 | 3 | 5 | 12 | 17 | 36 | -19 | 14 | H B B B H B |
16 | Criacao Shinjuku | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 36 | -23 | 12 | H B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản