Đối đầu Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu, 11h00 ngày 03/11
Kết quả Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu
Phong độ Atletico Suzuka gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu trước đây
-
27/04/2024Briobecca Urayasu1 - 2Atletico Suzuka1 - 1W
-
23/07/2023Atletico Suzuka1 - 2Briobecca Urayasu0 - 1L
-
19/03/2023Briobecca Urayasu1 - 3Atletico Suzuka1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Suzuka vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Suzuka (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Atletico Suzuka (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
Thắng: là số trận Atletico Suzuka thắng
Bại: là số trận Atletico Suzuka thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Suzuka và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 27 | 17 | 6 | 4 | 57 | 35 | 22 | 57 | T T T T H T |
2 | Kochi United | 27 | 16 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 52 | B B B B H T |
3 | Rayluck Shiga | 26 | 13 | 5 | 8 | 43 | 23 | 20 | 44 | T T T B T T |
4 | Veertien Kuwana | 26 | 11 | 9 | 6 | 31 | 26 | 5 | 42 | T B H T H T |
5 | Honda FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 25 | 8 | 41 | T B H T H B |
6 | Verspah Oita | 26 | 10 | 10 | 6 | 33 | 33 | 0 | 40 | H B T H B T |
7 | Okinawa SV | 27 | 10 | 8 | 9 | 45 | 39 | 6 | 38 | T H B T H B |
8 | FC Tiamo Hirakata | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 42 | -2 | 38 | B H T T T B |
9 | Run Mel Aomori | 26 | 8 | 11 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | T B H H B B |
10 | Briobecca Urayasu | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 33 | 2 | 35 | B B H B T H |
11 | Suzuka unlimited | 26 | 9 | 6 | 11 | 33 | 32 | 1 | 33 | T B T B B H |
12 | Sony Sendai | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 35 | -4 | 33 | H B T T H T |
13 | Maruyasu Industries | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 35 | -9 | 26 | B H B T B B |
14 | Yokogawa Musashino | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 46 | -23 | 22 | H T H T B B |
15 | Criacao Shinjuku | 27 | 4 | 10 | 13 | 17 | 40 | -23 | 22 | H H H B T B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 26 | 4 | 6 | 16 | 23 | 45 | -22 | 18 | B H B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản