Đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai, 15h00 ngày 31/8
Kết quả Briobecca Urayasu vs Sony Sendai
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Sony Sendai gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Briobecca Urayasu vs Sony Sendai
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai trước đây
-
05/05/2024Sony Sendai1 - 1Briobecca Urayasu0 - 1D
-
10/09/2023Sony Sendai2 - 2Briobecca Urayasu2 - 0D
-
04/06/2023Briobecca Urayasu3 - 2Sony Sendai2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Sony Sendai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Sony Sendai trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 17 | 14 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 43 | T T T H T T |
2 | Tochigi City | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 25 | 10 | 33 | B T T H T T |
3 | Veertien Kuwana | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 17 | 7 | 30 | H H T T B T |
4 | Verspah Oita | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 24 | 1 | 27 | H B T H T T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 17 | 8 | 2 | 7 | 29 | 28 | 1 | 26 | B T B B H B |
6 | Rayluck Shiga | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 15 | 7 | 25 | H H T B H T |
7 | Run Mel Aomori | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | H T B T T B |
8 | Honda FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 16 | 12 | 4 | 24 | H T B H B H |
9 | Briobecca Urayasu | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 21 | 3 | 23 | T T B T T T |
10 | Okinawa SV | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 27 | 1 | 23 | H B B H T B |
11 | Suzuka unlimited | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 23 | 1 | 21 | T B T H B H |
12 | Sony Sendai | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 23 | -3 | 21 | T B B T T B |
13 | Maruyasu Industries | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 24 | -4 | 18 | B T H B B H |
14 | Yokogawa Musashino | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 13 | B B B H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 30 | -17 | 12 | H B T B B T |
16 | Criacao Shinjuku | 17 | 2 | 5 | 10 | 12 | 34 | -22 | 11 | H B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản