Đối đầu Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu, 11h00 ngày 06/10
Kết quả Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu trước đây
-
30/03/2024Briobecca Urayasu0 - 1Run Mel Aomori0 - 1W
-
04/11/2023Briobecca Urayasu2 - 1Run Mel Aomori1 - 1L
-
30/04/2023Run Mel Aomori1 - 0Briobecca Urayasu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Run Mel Aomori vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
Thắng: là số trận Run Mel Aomori thắng
Bại: là số trận Run Mel Aomori thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Run Mel Aomori và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 22 | 15 | 3 | 4 | 31 | 13 | 18 | 48 | T B H H T B |
2 | Tochigi City | 22 | 13 | 5 | 4 | 43 | 27 | 16 | 44 | T H T T H T |
3 | Rayluck Shiga | 23 | 11 | 5 | 7 | 35 | 19 | 16 | 38 | T H B T T T |
4 | Honda FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 36 | T B T T T B |
5 | Verspah Oita | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 30 | 0 | 36 | T H H H B T |
6 | Veertien Kuwana | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 25 | 2 | 34 | T B H B T B |
7 | Run Mel Aomori | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | B T H H T B |
8 | Okinawa SV | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 6 | 33 | B T B H T T |
9 | Briobecca Urayasu | 22 | 9 | 3 | 10 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T T H B B |
10 | Suzuka unlimited | 22 | 8 | 5 | 9 | 30 | 28 | 2 | 29 | H T H H T B |
11 | FC Tiamo Hirakata | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 36 | -3 | 29 | B B H H B H |
12 | Sony Sendai | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 31 | -7 | 23 | B B B H B H |
13 | Maruyasu Industries | 23 | 5 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B H B |
14 | Yokogawa Musashino | 23 | 4 | 7 | 12 | 21 | 39 | -18 | 19 | B H B H T H |
15 | Criacao Shinjuku | 23 | 3 | 9 | 11 | 15 | 37 | -22 | 18 | B H T H H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 38 | -19 | 16 | T B T B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản