Đối đầu Briobecca Urayasu vs Kochi United, 11h00 ngày 26/10
Kết quả Briobecca Urayasu vs Kochi United
Đối đầu Briobecca Urayasu vs Kochi United
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Phong độ Kochi United gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Briobecca Urayasu vs Kochi United
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Kochi United trước đây
-
30/06/2024Kochi United1 - 0Briobecca Urayasu0 - 0L
-
11/11/2023Kochi United2 - 1Briobecca Urayasu1 - 0L
-
15/04/2023Briobecca Urayasu1 - 3Kochi United1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs Kochi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Kochi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Kochi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs Kochi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briobecca Urayasu (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Briobecca Urayasu (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca Urayasu và Kochi United trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 25 | 16 | 5 | 4 | 52 | 31 | 21 | 53 | T H T T T T |
2 | Kochi United | 25 | 15 | 3 | 7 | 31 | 18 | 13 | 48 | H T B B B B |
3 | Rayluck Shiga | 25 | 12 | 5 | 8 | 41 | 22 | 19 | 41 | B T T T B T |
4 | Honda FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T B H T |
5 | Veertien Kuwana | 25 | 10 | 9 | 6 | 29 | 26 | 3 | 39 | B T B H T H |
6 | FC Tiamo Hirakata | 25 | 11 | 5 | 9 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B H T T T |
7 | Okinawa SV | 25 | 10 | 7 | 8 | 41 | 34 | 7 | 37 | H T T H B T |
8 | Verspah Oita | 25 | 9 | 10 | 6 | 31 | 32 | -1 | 37 | H H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 25 | 8 | 11 | 6 | 28 | 22 | 6 | 35 | H T B H H B |
10 | Briobecca Urayasu | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 32 | 2 | 34 | H B B H B T |
11 | Suzuka unlimited | 25 | 9 | 5 | 11 | 33 | 32 | 1 | 32 | H T B T B B |
12 | Sony Sendai | 25 | 8 | 5 | 12 | 30 | 35 | -5 | 29 | H B H B T T |
13 | Maruyasu Industries | 25 | 6 | 8 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B H B T B |
14 | Yokogawa Musashino | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 44 | -22 | 22 | B H T H T B |
15 | Criacao Shinjuku | 25 | 3 | 10 | 12 | 15 | 38 | -23 | 19 | T H H H H B |
16 | Minebea Mitsumi FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 22 | 44 | -22 | 17 | B B H B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản