Đối đầu Briobecca Urayasu vs FC Tiamo Hirakata, 11h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản Football League 2024: Briobecca Urayasu vs FC Tiamo Hirakata

Lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs FC Tiamo Hirakata trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Briobecca Urayasu vs FC Tiamo Hirakata

- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs FC Tiamo Hirakata: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs FC Tiamo Hirakata: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nhật Bản Football League 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Briobecca Urayasu vs FC Tiamo Hirakata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Briobecca Urayasu (sân nhà) 1 0 1 0
Briobecca Urayasu (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briobecca Urayasu thắng
Bại: là số trận Briobecca Urayasu thua

BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briobecca UrayasuFC Tiamo Hirakata trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nhật Bản Football League 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 28 17 7 4 57 35 22 58 T T T H T H
2 Kochi United 28 16 5 7 35 21 14 53 B B B H T H
3 Rayluck Shiga 28 13 6 9 45 26 19 45 T B T T B H
4 Veertien Kuwana 28 12 9 7 35 29 6 45 H T H T T B
5 FC Tiamo Hirakata 28 13 5 10 45 43 2 44 T T T B T T
6 Okinawa SV 28 11 8 9 49 39 10 41 H B T H B T
7 Honda FC 28 11 8 9 33 26 7 41 B H T H B B
8 Verspah Oita 28 10 11 7 33 36 -3 41 T H B T H B
9 Run Mel Aomori 28 9 12 7 32 26 6 39 H H B B H T
10 Briobecca Urayasu 28 11 6 11 38 35 3 39 H B T H T H
11 Sony Sendai 29 10 7 12 34 37 -3 37 T T H T H T
12 Suzuka unlimited 28 10 6 12 38 35 3 36 T B B H B T
13 Maruyasu Industries 28 6 10 12 28 37 -9 28 B T B B H H
14 Criacao Shinjuku 29 5 10 14 19 44 -25 25 H B T B B T
15 Minebea Mitsumi FC 29 5 7 17 25 47 -22 22 B H H H T B
16 Yokogawa Musashino 29 5 7 17 25 55 -30 22 T B B B B B

Title Play-offs
Cập nhật: