Đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu, 11h00 ngày 19/10
Kết quả Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
Đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
Phong độ Briobecca Urayasu gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu trước đây
-
18/08/2024Briobecca Urayasu5 - 1Criacao Shinjuku2 - 0L
-
23/09/2023Briobecca Urayasu1 - 0Criacao Shinjuku0 - 0L
-
09/04/2023Criacao Shinjuku2 - 1Briobecca Urayasu0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Criacao Shinjuku vs Briobecca Urayasu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Criacao Shinjuku (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Criacao Shinjuku (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
Thắng: là số trận Criacao Shinjuku thắng
Bại: là số trận Criacao Shinjuku thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Criacao Shinjuku và Briobecca Urayasu trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 30 | 20 | 50 | T T H T T T |
2 | Kochi United | 24 | 15 | 3 | 6 | 31 | 16 | 15 | 48 | H H T B B B |
3 | Rayluck Shiga | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 22 | 14 | 38 | H B T T T B |
4 | Veertien Kuwana | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 26 | 3 | 38 | H B T B H T |
5 | Honda FC | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 21 | 8 | 37 | B T T T B H |
6 | Verspah Oita | 24 | 9 | 10 | 5 | 30 | 30 | 0 | 37 | H H H B T H |
7 | Run Mel Aomori | 24 | 8 | 11 | 5 | 27 | 20 | 7 | 35 | H H T B H H |
8 | FC Tiamo Hirakata | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 39 | -1 | 35 | H H B H T T |
9 | Okinawa SV | 24 | 9 | 7 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B H T T H B |
10 | Suzuka unlimited | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 30 | 2 | 32 | H H T B T B |
11 | Briobecca Urayasu | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 32 | 1 | 31 | T H B B H B |
12 | Sony Sendai | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 35 | -6 | 26 | B H B H B T |
13 | Maruyasu Industries | 24 | 6 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 26 | T B B H B T |
14 | Yokogawa Musashino | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 22 | H B H T H T |
15 | Criacao Shinjuku | 24 | 3 | 10 | 11 | 15 | 37 | -22 | 19 | H T H H H H |
16 | Minebea Mitsumi FC | 24 | 4 | 4 | 16 | 22 | 44 | -22 | 16 | T B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản