Đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki, 12h00 ngày 20/10
Kết quả Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki trước đây
-
03/03/2024Iwaki FC1 - 1Fagiano Okayama0 - 1D
-
03/09/2023Iwaki FC1 - 2Fagiano Okayama0 - 0W
-
02/04/2023Fagiano Okayama1 - 1Iwaki FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki
- Thống kê lịch sử đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fagiano Okayama vs Ban Di Tesi Iwaki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fagiano Okayama (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Fagiano Okayama (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fagiano Okayama thắng
Bại: là số trận Fagiano Okayama thua
Thắng: là số trận Fagiano Okayama thắng
Bại: là số trận Fagiano Okayama thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fagiano Okayama và Ban Di Tesi Iwaki trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama FC | 35 | 22 | 8 | 5 | 58 | 23 | 35 | 74 | T T H H T B |
2 | Shimizu S-Pulse | 34 | 23 | 4 | 7 | 64 | 36 | 28 | 73 | H T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 34 | 17 | 12 | 5 | 61 | 34 | 27 | 63 | H H T T B T |
4 | Vegalta Sendai | 35 | 16 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 58 | H B H T B T |
5 | JEF United Ichihara Chiba | 34 | 17 | 4 | 13 | 61 | 39 | 22 | 55 | T B T T T T |
6 | Fagiano Okayama | 34 | 14 | 13 | 7 | 40 | 26 | 14 | 55 | T B T H T B |
7 | Montedio Yamagata | 34 | 16 | 6 | 12 | 45 | 34 | 11 | 54 | B T T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 34 | 14 | 9 | 11 | 48 | 36 | 12 | 51 | B T B T H H |
9 | Blaublitz Akita | 34 | 13 | 9 | 12 | 32 | 30 | 2 | 48 | B T T B T T |
10 | Renofa Yamaguchi | 34 | 14 | 5 | 15 | 39 | 42 | -3 | 47 | B B B B B B |
11 | Fujieda MYFC | 34 | 14 | 4 | 16 | 36 | 48 | -12 | 46 | T T T B B H |
12 | Tokushima Vortis | 34 | 13 | 6 | 15 | 36 | 44 | -8 | 45 | T T B B B T |
13 | Ventforet Kofu | 34 | 11 | 9 | 14 | 49 | 50 | -1 | 42 | B H B B T B |
14 | Roasso Kumamoto | 34 | 12 | 6 | 16 | 49 | 58 | -9 | 42 | B T T T T B |
15 | Mito Hollyhock | 34 | 10 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 40 | T B T H B H |
16 | Ehime FC | 35 | 10 | 9 | 16 | 38 | 61 | -23 | 39 | B B B B H B |
17 | Oita Trinita | 34 | 8 | 12 | 14 | 28 | 44 | -16 | 36 | B B B H T B |
18 | Tochigi SC | 34 | 7 | 10 | 17 | 33 | 56 | -23 | 31 | H B B T H H |
19 | Kagoshima United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 54 | -20 | 29 | B B B T B T |
20 | Thespa Kusatsu | 34 | 3 | 8 | 23 | 23 | 55 | -32 | 17 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản