Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ, 10h00 ngày 22/6
Kết quả NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ
Đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ
Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
Phong độ AS Harima ALBION Nữ gần đây
VĐQG Nhật Bản nữ 2024: NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nhật Bản nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ trước đây
-
14/04/2024AS Harima ALBION (W)1 - 4NGU Nagoya (W)1 - 2W
-
02/09/2023NGU Nagoya (W)1 - 1AS Harima ALBION (W)1 - 0D
-
06/05/2023AS Harima ALBION (W)2 - 2NGU Nagoya (W)1 - 0D
-
02/10/2022AS Harima ALBION (W)3 - 0NGU Nagoya (W)1 - 0L
-
28/05/2022NGU Nagoya (W)1 - 1AS Harima ALBION (W)1 - 0D
-
26/09/2021NGU Nagoya (W)3 - 2AS Harima ALBION (W)1 - 1W
-
30/05/2021AS Harima ALBION (W)1 - 0NGU Nagoya (W)1 - 0L
-
04/12/2021AS Harima ALBION (W)4 - 1NGU Nagoya (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản nữ | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NGU Nagoya Nữ vs AS Harima ALBION Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NGU Nagoya Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
NGU Nagoya Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
Thắng: là số trận NGU Nagoya Nữ thắng
Bại: là số trận NGU Nagoya Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NGU Nagoya Nữ và AS Harima ALBION Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 34 | 10 | 24 | 34 | T T T B T H |
2 | Yokohama FC Seagulls (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 6 | 10 | 27 | H H T T B T |
3 | NGU Nagoya (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T T H B B H |
4 | Orca Kamogawa FC (W) | 13 | 5 | 6 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H H H T H T |
5 | Setagaya Sfida (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 19 | H B T T T B |
6 | IGA Kunoichi (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T B T T T |
7 | Shizuoka Sangyo University (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Nittaidai University (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 15 | 0 | 17 | H B B B B T |
9 | Ehime FC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B T T B |
10 | AS Harima ALBION (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 19 | -12 | 10 | B B T T H B |
11 | Speranza Takatsuki(W) | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 21 | -12 | 9 | H B B B B H |
12 | Gunma FC White Star (W) | 13 | 0 | 2 | 11 | 6 | 37 | -31 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản