Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 11/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: AS Elfen Sayama Nữ vs NTV Beleza Nữ

Lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs NTV Beleza Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs NTV Beleza Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs NTV Beleza Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2 0 2 0
Japanese WE League 5 1 1 3
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0
VĐQG Nhật Bản nữ 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs NTV Beleza Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Elfen Sayama Nữ (sân nhà) 4 2 0 2
AS Elfen Sayama Nữ (sân khách) 6 0 3 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thắng
Bại: là số trận AS Elfen Sayama Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Elfen Sayama NữNTV Beleza Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 20 17 2 1 50 14 36 53 T T T T T T
2 INAC (W) 19 14 4 1 36 8 28 46 H B T T T T
3 NTV Beleza (W) 19 11 6 2 40 13 27 39 H T H T T T
4 Albirex Niigata (W) 20 12 2 6 23 15 8 38 B T T T B B
5 Hiroshima Sanfrecce (W) 19 7 4 8 23 23 0 25 T T B B T T
6 AS Elfen Sayama (W) 19 7 2 10 18 24 -6 23 T B T H B B
7 Omiya Ardija (W) 19 6 4 9 15 29 -14 22 T B H B H B
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 19 4 7 8 14 20 -6 19 T B H B H H
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 19 5 3 11 16 27 -11 18 B T H B B T
10 Vegalta Sendai (W) 19 4 5 10 18 35 -17 17 B H B B H H
11 Nagano Parceiro (W) 19 3 6 10 17 35 -18 15 B H B H B B
12 Nojima Stella (W) 19 1 3 15 10 37 -27 6 B B B T H B

Cập nhật: