Đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 10h00 ngày 02/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ

  • Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/5/2024 10:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 5 4 1 0
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2 1 1 0
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 1 0 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0
VĐQG Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
INAC Nữ (sân nhà) 6 4 2 0
INAC Nữ (sân khách) 4 4 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC NữAS Elfen Sayama Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Urawa Red Diamonds (W) 18 15 2 1 46 13 33 47 T T T T T T
2 INAC (W) 17 12 4 1 31 8 23 40 T T H B T T
3 Albirex Niigata (W) 18 12 2 4 22 11 11 38 B T B T T T
4 NTV Beleza (W) 17 9 6 2 35 12 23 33 T T H T H T
5 AS Elfen Sayama (W) 17 7 2 8 17 19 -2 23 B T T B T H
6 Omiya Ardija (W) 17 6 3 8 14 27 -13 21 T B T B H B
7 Hiroshima Sanfrecce (W) 17 5 4 8 20 23 -3 19 B H T T B B
8 JEF United Ichihara Chiba (W) 17 4 5 8 13 19 -6 17 B H T B H B
9 Cerezo Osaka Sakai (W) 17 4 3 10 14 24 -10 15 B B B T H B
10 Nagano Parceiro (W) 17 3 6 8 17 30 -13 15 B B B H B H
11 Vegalta Sendai (W) 17 4 3 10 18 35 -17 15 T B B H B B
12 Nojima Stella (W) 17 1 2 14 9 35 -26 5 B B B B B T

Cập nhật: