Đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ, 10h00 ngày 01/3
Kết quả INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
Phong độ INAC Nữ gần đây
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 10:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ trước đây
-
14/12/2024AS Elfen Sayama (W)2 - 2INAC (W)1 - 0D
-
20/01/2024INAC (W)2 - 2AS Elfen Sayama (W)1 - 0D
-
22/01/2023INAC (W)2 - 1AS Elfen Sayama (W)1 - 1W
-
10/11/2024AS Elfen Sayama (W)2 - 2INAC (W)0 - 1D
-
02/05/2024INAC (W)3 - 0AS Elfen Sayama (W)1 - 0W
-
20/03/2024AS Elfen Sayama (W)0 - 3INAC (W)0 - 1W
-
21/05/2023AS Elfen Sayama (W)0 - 2INAC (W)0 - 1W
-
09/10/2024AS Elfen Sayama (W)1 - 2INAC (W)1 - 1W
-
07/09/2024INAC (W)0 - 1AS Elfen Sayama (W)0 - 0L
-
10/09/2023INAC (W)1 - 0AS Elfen Sayama (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 3 | 1 | 2 | 0 |
Japanese WE League | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs AS Elfen Sayama Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
INAC Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
INAC Nữ (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC Nữ và AS Elfen Sayama Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 8 | 20 | 25 | T T B H T T |
2 | INAC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 24 | T T H H T B |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T H H T T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 20 | T B H B B T |
5 | Albirex Niigata (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | T B T T H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H T H B T |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H T B B T B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 18 | -3 | 14 | T B B T T H |
9 | AS Elfen Sayama (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | B H H H T H |
10 | Vegalta Sendai (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | B T B B T B |
11 | Nojima Stella (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 6 | B H T H B B |
12 | Omiya Ardija (W) | 11 | 0 | 3 | 8 | 2 | 21 | -19 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản