Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ, 11h00 ngày 06/5
Kết quả Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ
Đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
Phong độ INAC Nữ gần đây
Japanese WE League 2024-2025: Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ
-
Giải đấu: Japanese WE LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ trước đây
-
14/01/2024INAC (W)2 - 0Albirex Niigata (W)1 - 0L
-
19/12/2020INAC (W)2 - 3Albirex Niigata (W)2 - 1W
-
11/11/2023INAC (W)1 - 0Albirex Niigata (W)1 - 0L
-
03/05/2023Albirex Niigata (W)1 - 0INAC (W)1 - 0W
-
08/01/2023INAC (W)2 - 1Albirex Niigata (W)1 - 0L
-
24/04/2022Albirex Niigata (W)0 - 1INAC (W)0 - 0L
-
14/11/2021INAC (W)1 - 0Albirex Niigata (W)0 - 0L
-
01/10/2023INAC (W)0 - 1Albirex Niigata (W)0 - 1W
-
21/11/2020INAC (W)2 - 0Albirex Niigata (W)1 - 0L
-
06/09/2020Albirex Niigata (W)2 - 1INAC (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Japanese WE League | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nhật Bản nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata Nữ vs INAC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Albirex Niigata Nữ (sân khách) | 7 | 2 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata Nữ thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata Nữ thua
Thắng: là số trận Albirex Niigata Nữ thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata Nữ thua
BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata Nữ và INAC Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Japanese WE League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 19 | 16 | 2 | 1 | 48 | 13 | 35 | 50 | T T T T T T |
2 | INAC (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 34 | 8 | 26 | 43 | T H B T T T |
3 | Albirex Niigata (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 23 | 13 | 10 | 38 | T B T T T B |
4 | NTV Beleza (W) | 18 | 10 | 6 | 2 | 37 | 13 | 24 | 36 | T H T H T T |
5 | AS Elfen Sayama (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 17 | 22 | -5 | 23 | T T B T H B |
6 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 22 | H T T B B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 27 | -13 | 22 | B T B H B H |
8 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | H T B H B H |
9 | Vegalta Sendai (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 18 | 35 | -17 | 16 | B B H B B H |
10 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 14 | 26 | -12 | 15 | B B T H B B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 32 | -15 | 15 | B B H B H B |
12 | Nojima Stella (W) | 18 | 1 | 3 | 14 | 10 | 36 | -26 | 6 | B B B B T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản