Đối đầu INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 14h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Japanese WE League 2024-2025: INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ

  • Giải đấu: Japanese WE League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/11/2024 14:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Japanese WE League 6 5 0 1
Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ 2 1 0 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ 1 0 0 1
VĐQG Nhật Bản nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu INAC Nữ vs Albirex Niigata Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
INAC Nữ (sân nhà) 7 5 0 2
INAC Nữ (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận INAC Nữ thắng
Bại: là số trận INAC Nữ thua

BXH Vòng Bảng Japanese WE League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội INAC NữAlbirex Niigata Nữ trên Bảng xếp hạng của Japanese WE League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Japanese WE League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce (W) 6 5 1 0 12 3 9 16 H T T T T T
2 INAC (W) 6 5 1 0 11 3 8 16 H T T T T T
3 NTV Beleza (W) 6 5 0 1 17 5 12 15 B T T T T T
4 Urawa Red Diamonds (W) 4 3 0 1 5 1 4 9 T B T T
5 JEF United Ichihara Chiba (W) 6 3 0 3 7 8 -1 9 T B T T B B
6 Cerezo Osaka Sakai (W) 5 2 1 2 9 9 0 7 T H T B B
7 Nagano Parceiro (W) 6 2 1 3 7 8 -1 7 B T B B H T
8 Albirex Niigata (W) 6 2 1 3 5 7 -2 7 T H B B B T
9 AS Elfen Sayama (W) 5 2 0 3 5 8 -3 6 T B B T B
10 Omiya Ardija (W) 6 0 3 3 1 7 -6 3 B H B H H B
11 Nojima Stella (W) 6 0 1 5 3 12 -9 1 B H B B B B
12 Vegalta Sendai (W) 6 0 1 5 3 14 -11 1 B B B H B B

Cập nhật: