Đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 23/10
Kết quả Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Nhận định, Soi kèo Albirex Niigata vs Tokyo Verdy, 17h00 ngày 23/10
Đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy trước đây
-
16/03/2024Tokyo Verdy2 - 2Albirex Niigata1 - 1D
-
15/10/2022Tokyo Verdy1 - 0Albirex Niigata0 - 0L
-
08/05/2022Albirex Niigata4 - 3Tokyo Verdy3 - 0W
-
19/09/2021Tokyo Verdy1 - 3Albirex Niigata0 - 1W
-
27/03/2021Albirex Niigata7 - 0Tokyo Verdy2 - 0W
-
01/11/2020Albirex Niigata2 - 2Tokyo Verdy1 - 1D
-
29/07/2020Tokyo Verdy1 - 1Albirex Niigata0 - 0D
-
14/09/2019Albirex Niigata1 - 1Tokyo Verdy0 - 0D
-
20/04/2019Tokyo Verdy1 - 1Albirex Niigata0 - 1D
-
25/07/2018Tokyo Verdy4 - 3Albirex Niigata1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nhật Bản | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Tokyo Verdy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Albirex Niigata (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata và Tokyo Verdy trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 34 | 18 | 11 | 5 | 66 | 35 | 31 | 65 | T H T T T B |
2 | Vissel Kobe | 34 | 19 | 7 | 8 | 54 | 34 | 20 | 64 | T T T T T B |
3 | Machida Zelvia | 34 | 17 | 9 | 8 | 48 | 29 | 19 | 60 | H T H B B H |
4 | Kashima Antlers | 33 | 15 | 9 | 9 | 52 | 39 | 13 | 54 | B H H B T H |
5 | Gamba Osaka | 34 | 14 | 12 | 8 | 38 | 29 | 9 | 54 | B H H B T H |
6 | FC Tokyo | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 44 | 5 | 51 | B T T T H T |
7 | Tokyo Verdy | 34 | 13 | 12 | 9 | 44 | 45 | -1 | 51 | T T T H B T |
8 | Cerezo Osaka | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 42 | -1 | 48 | B T H T T B |
9 | Nagoya Grampus | 34 | 14 | 4 | 16 | 40 | 41 | -1 | 46 | B T T T B B |
10 | Kawasaki Frontale | 33 | 11 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 44 | B T B T T H |
11 | Avispa Fukuoka | 34 | 10 | 14 | 10 | 29 | 33 | -4 | 44 | B B H H T H |
12 | Yokohama Marinos | 33 | 12 | 6 | 15 | 52 | 54 | -2 | 42 | T B B B B H |
13 | Shonan Bellmare | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 51 | -3 | 41 | T B B T T T |
14 | Kyoto Sanga | 33 | 11 | 8 | 14 | 41 | 53 | -12 | 41 | T T H B B T |
15 | Albirex Niigata | 34 | 10 | 10 | 14 | 43 | 55 | -12 | 40 | T B B B B H |
16 | Urawa Red Diamonds | 32 | 10 | 9 | 13 | 44 | 43 | 1 | 39 | H T B B B B |
17 | Kashiwa Reysol | 33 | 9 | 12 | 12 | 36 | 45 | -9 | 39 | B B H H T H |
18 | Jubilo Iwata | 33 | 9 | 8 | 16 | 39 | 54 | -15 | 35 | B T H B B T |
19 | Consadole Sapporo | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 59 | -20 | 32 | T B H T B T |
20 | Sagan Tosu | 34 | 7 | 5 | 22 | 39 | 65 | -26 | 26 | B B B H H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản