Đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu, 16h30 ngày 06/7
Kết quả Albirex Niigata vs Sagan Tosu
Nhận định Albirex Niigata vs Sagan Tosu, 16h30 ngày 6/7
Đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Albirex Niigata vs Sagan Tosu
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/7/2024 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu trước đây
-
24/02/2024Sagan Tosu1 - 2Albirex Niigata1 - 1W
-
21/10/2023Albirex Niigata1 - 1Sagan Tosu1 - 1D
-
20/05/2023Sagan Tosu2 - 0Albirex Niigata1 - 0L
-
29/10/2017Albirex Niigata1 - 0Sagan Tosu0 - 0W
-
08/04/2017Sagan Tosu3 - 0Albirex Niigata1 - 0L
-
27/08/2016Sagan Tosu1 - 0Albirex Niigata0 - 0L
-
25/06/2016Albirex Niigata1 - 0Sagan Tosu0 - 0W
-
19/07/2015Albirex Niigata1 - 0Sagan Tosu1 - 0W
-
15/03/2017Sagan Tosu2 - 2Albirex Niigata1 - 0D
-
27/03/2016Albirex Niigata1 - 0Sagan Tosu0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 8 | 4 | 1 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Sagan Tosu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Albirex Niigata (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata và Sagan Tosu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 17 | 17 | 43 | T B T H H T |
2 | Vissel Kobe | 22 | 12 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 40 | H T B H T T |
3 | Kashima Antlers | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 38 | T T H H H B |
4 | Gamba Osaka | 21 | 11 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 38 | T T T T H B |
5 | Cerezo Osaka | 21 | 9 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 35 | H H T H T T |
6 | Avispa Fukuoka | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T H T T |
7 | Hiroshima Sanfrecce | 22 | 8 | 10 | 4 | 38 | 24 | 14 | 34 | T B T H H B |
8 | FC Tokyo | 21 | 9 | 6 | 6 | 30 | 27 | 3 | 33 | B T H T T B |
9 | Urawa Red Diamonds | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 27 | 7 | 32 | B H B H T T |
10 | Tokyo Verdy | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 34 | -4 | 30 | T T B T B T |
11 | Nagoya Grampus | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 24 | -2 | 27 | H B H B B B |
12 | Yokohama Marinos | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 31 | 0 | 26 | B T T B B B |
13 | Kashiwa Reysol | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 29 | -5 | 26 | B B B B H T |
14 | Albirex Niigata | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B T H H H T |
15 | Kawasaki Frontale | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 23 | H T B H H H |
16 | Jubilo Iwata | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 31 | -4 | 23 | T B H H T B |
17 | Sagan Tosu | 21 | 6 | 2 | 13 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B T B B T |
18 | Kyoto Sanga | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 18 | H H T B H T |
19 | Shonan Bellmare | 21 | 3 | 7 | 11 | 25 | 36 | -11 | 16 | B B H B H B |
20 | Consadole Sapporo | 21 | 2 | 5 | 14 | 16 | 41 | -25 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản