Đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 07/8
Kết quả Albirex Niigata vs Jubilo Iwata
Nhận định Albirex Niigata vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 7/8
Đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
VĐQG Nhật Bản 2024: Albirex Niigata vs Jubilo Iwata
-
Giải đấu: VĐQG Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata trước đây
-
03/04/2024Jubilo Iwata2 - 0Albirex Niigata0 - 0L
-
21/10/2017Jubilo Iwata2 - 2Albirex Niigata1 - 2D
-
01/07/2017Albirex Niigata0 - 2Jubilo Iwata0 - 1L
-
01/10/2016Jubilo Iwata1 - 2Albirex Niigata1 - 1W
-
10/04/2016Albirex Niigata1 - 2Jubilo Iwata0 - 0L
-
28/08/2013Albirex Niigata4 - 2Jubilo Iwata0 - 2W
-
03/11/2021Albirex Niigata0 - 1Jubilo Iwata0 - 0L
-
03/07/2021Jubilo Iwata3 - 2Albirex Niigata3 - 0L
-
11/11/2020Jubilo Iwata1 - 1Albirex Niigata0 - 0D
-
05/09/2020Albirex Niigata1 - 3Jubilo Iwata1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nhật Bản | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albirex Niigata vs Jubilo Iwata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albirex Niigata (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Albirex Niigata (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
Thắng: là số trận Albirex Niigata thắng
Bại: là số trận Albirex Niigata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albirex Niigata và Jubilo Iwata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 24 | 15 | 4 | 5 | 37 | 19 | 18 | 49 | H H T T T B |
2 | Gamba Osaka | 24 | 13 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 44 | T H B T T B |
3 | Kashima Antlers | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 44 | H H B T B T |
4 | Vissel Kobe | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 42 | B H T T H H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 24 | 10 | 10 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | T H H B T T |
6 | Cerezo Osaka | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 26 | 6 | 37 | H T T H H B |
7 | FC Tokyo | 24 | 10 | 6 | 8 | 35 | 32 | 3 | 36 | T T B B T B |
8 | Avispa Fukuoka | 24 | 9 | 8 | 7 | 23 | 22 | 1 | 35 | H T T B B B |
9 | Tokyo Verdy | 24 | 8 | 10 | 6 | 32 | 36 | -4 | 34 | T B T H B T |
10 | Urawa Red Diamonds | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 34 | 5 | 33 | H T T B H B |
11 | Yokohama Marinos | 24 | 9 | 5 | 10 | 37 | 37 | 0 | 32 | B B B B T T |
12 | Nagoya Grampus | 24 | 9 | 4 | 11 | 27 | 29 | -2 | 31 | B B B B T H |
13 | Kashiwa Reysol | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 36 | -6 | 29 | B H T T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 24 | 6 | 10 | 8 | 35 | 35 | 0 | 28 | H H H H H T |
15 | Albirex Niigata | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | -5 | 28 | H H T B B T |
16 | Shonan Bellmare | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 25 | B H B T T T |
17 | Kyoto Sanga | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 38 | -16 | 25 | B H T T H T |
18 | Jubilo Iwata | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 24 | H T B H B B |
19 | Sagan Tosu | 24 | 7 | 2 | 15 | 31 | 44 | -13 | 23 | B B T T B B |
20 | Consadole Sapporo | 24 | 3 | 6 | 15 | 21 | 47 | -26 | 15 | B B B B H T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản