Đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu, 13h00 ngày 19/10
Kết quả AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2024: AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu trước đây
-
14/04/2024FC Ryukyu4 - 3AC Nagano Parceiro3 - 0L
-
30/09/2023FC Ryukyu2 - 2AC Nagano Parceiro0 - 0D
-
11/06/2023AC Nagano Parceiro1 - 2FC Ryukyu1 - 1L
-
28/10/2018AC Nagano Parceiro1 - 1FC Ryukyu0 - 0D
-
02/06/2018FC Ryukyu2 - 0AC Nagano Parceiro0 - 0L
-
23/07/2017AC Nagano Parceiro1 - 0FC Ryukyu1 - 0W
-
10/06/2017FC Ryukyu1 - 1AC Nagano Parceiro0 - 0D
-
23/10/2016FC Ryukyu2 - 1AC Nagano Parceiro1 - 0L
-
12/06/2016AC Nagano Parceiro2 - 0FC Ryukyu1 - 0W
-
18/10/2015AC Nagano Parceiro2 - 1FC Ryukyu1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Nagano Parceiro (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AC Nagano Parceiro (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
Thắng: là số trận AC Nagano Parceiro thắng
Bại: là số trận AC Nagano Parceiro thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Nagano Parceiro và FC Ryukyu trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 32 | 23 | 7 | 2 | 60 | 21 | 39 | 76 | H T T T H T |
2 | Imabari FC | 32 | 18 | 6 | 8 | 51 | 32 | 19 | 60 | T H B T H T |
3 | Kataller Toyama | 32 | 14 | 13 | 5 | 42 | 24 | 18 | 55 | H T T H H H |
4 | Osaka FC | 32 | 12 | 12 | 8 | 33 | 25 | 8 | 48 | T T B H T T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 32 | 13 | 9 | 10 | 31 | 29 | 2 | 48 | B B T B T B |
6 | Azul Claro Numazu | 32 | 14 | 5 | 13 | 48 | 39 | 9 | 47 | B B H T B B |
7 | Fukushima United FC | 32 | 14 | 4 | 14 | 49 | 41 | 8 | 46 | B T H B T B |
8 | Matsumoto Yamaga FC | 32 | 11 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 45 | B H T H H H |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 45 | B T B B T T |
10 | FC Ryukyu | 32 | 12 | 8 | 12 | 40 | 45 | -5 | 44 | B B H H B T |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 32 | 11 | 10 | 11 | 45 | 46 | -1 | 43 | H B B B H H |
12 | SC Sagamihara | 32 | 11 | 10 | 11 | 32 | 33 | -1 | 43 | B T T B B B |
13 | Gainare Tottori | 32 | 12 | 7 | 13 | 38 | 49 | -11 | 43 | T T T B T T |
14 | FC Gifu | 32 | 11 | 6 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | B B B T B T |
15 | Kamatamare Sanuki | 32 | 9 | 11 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | T B H T B T |
16 | Miyazaki | 32 | 8 | 10 | 14 | 36 | 45 | -9 | 34 | T T H T H H |
17 | AC Nagano Parceiro | 32 | 7 | 12 | 13 | 40 | 50 | -10 | 33 | H H B H H B |
18 | Yokohama SCC | 32 | 7 | 10 | 15 | 28 | 48 | -20 | 31 | H B H B T B |
19 | Nara Club | 32 | 5 | 15 | 12 | 37 | 51 | -14 | 30 | H H H H H B |
20 | Grulla Morioka | 32 | 5 | 6 | 21 | 23 | 60 | -37 | 21 | T B H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản