Đối đầu Miyazaki vs AC Nagano Parceiro, 12h00 ngày 16/2
Kết quả Miyazaki vs AC Nagano Parceiro
Đối đầu Miyazaki vs AC Nagano Parceiro
Phong độ Miyazaki gần đây
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Miyazaki vs AC Nagano Parceiro
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Miyazaki vs AC Nagano Parceiro trước đây
-
17/08/2024AC Nagano Parceiro3 - 1Miyazaki0 - 0L
-
06/05/2024Miyazaki0 - 1AC Nagano Parceiro0 - 1L
-
02/12/2023AC Nagano Parceiro2 - 2Miyazaki0 - 1D
-
05/03/2023Miyazaki0 - 2AC Nagano Parceiro0 - 1L
-
24/07/2022AC Nagano Parceiro3 - 2Miyazaki0 - 2L
-
05/06/2022Miyazaki1 - 0AC Nagano Parceiro0 - 0W
-
29/08/2021Miyazaki0 - 2AC Nagano Parceiro0 - 1L
-
21/03/2021AC Nagano Parceiro1 - 1Miyazaki1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Miyazaki vs AC Nagano Parceiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs AC Nagano Parceiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs AC Nagano Parceiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Miyazaki vs AC Nagano Parceiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miyazaki (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Miyazaki (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Miyazaki thắng
Bại: là số trận Miyazaki thua
Thắng: là số trận Miyazaki thắng
Bại: là số trận Miyazaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Miyazaki và AC Nagano Parceiro trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Thespa Kusatsu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | FC Ryukyu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Giravanz Kitakyushu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Osaka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | SC Sagamihara | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản