Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro, 12h00 ngày 16/3
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Hạng 3 Nhật Bản 2025: Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro
-
Giải đấu: Hạng 3 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro trước đây
-
05/10/2024AC Nagano Parceiro1 - 1Matsumoto Yamaga FC1 - 1D
-
29/06/2024Matsumoto Yamaga FC1 - 1AC Nagano Parceiro0 - 0D
-
15/10/2023Matsumoto Yamaga FC1 - 0AC Nagano Parceiro0 - 0W
-
13/05/2023AC Nagano Parceiro2 - 1Matsumoto Yamaga FC1 - 0L
-
30/10/2022Matsumoto Yamaga FC2 - 1AC Nagano Parceiro1 - 0W
-
15/05/2022AC Nagano Parceiro0 - 0Matsumoto Yamaga FC0 - 0D
-
26/06/2017Matsumoto Yamaga FC1 - 0AC Nagano Parceiro0 - 0W
-
03/07/2011AC Nagano Parceiro1 - 1Matsumoto Yamaga FC1 - 0D
-
30/04/2011Matsumoto Yamaga FC2 - 1AC Nagano Parceiro1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Nhật Bản | 6 | 2 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nhật Bản Football League | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs AC Nagano Parceiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matsumoto Yamaga FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Matsumoto Yamaga FC (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
Thắng: là số trận Matsumoto Yamaga FC thắng
Bại: là số trận Matsumoto Yamaga FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matsumoto Yamaga FC và AC Nagano Parceiro trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T T T |
2 | Giravanz Kitakyushu | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
3 | Kagoshima United | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | H B T T H |
4 | Kamatamare Sanuki | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T H B T |
5 | Nara Club | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B T T H |
6 | Miyazaki | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T T H |
7 | Fukushima United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H B T T |
8 | Tochigi City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T B H T |
9 | SC Sagamihara | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Azul Claro Numazu | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T H H H |
11 | AC Nagano Parceiro | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B T B |
12 | Kochi United | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H B T H |
13 | Zweigen Kanazawa FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
14 | FC Gifu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | H B T B |
15 | Vanraure Hachinohe FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B B |
16 | Tochigi SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | T B B H |
17 | Thespa Kusatsu | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B B |
18 | Matsumoto Yamaga FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
19 | Gainare Tottori | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H H B |
20 | FC Ryukyu | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản