Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs NTV Beleza Nữ, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Vegalta Sendai Nữ vs NTV Beleza Nữ
Đối đầu Vegalta Sendai Nữ vs NTV Beleza Nữ
Phong độ Vegalta Sendai Nữ gần đây
Phong độ NTV Beleza Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.89-1.75
0.89O 2.75
0.90U 2.75
0.881
19.00X
5.802
1.17Hiệp 1+0.75
0.87-0.75
0.91O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai Nữ vs NTV Beleza Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 14
-
Vegalta Sendai Nữ vs NTV Beleza Nữ: Diễn biến chính
-
32'0-1
Maya Hijikata
-
45'0-2
Aoki Y.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai Nữ vs NTV Beleza Nữ: Số liệu thống kê
-
Vegalta Sendai NữNTV Beleza Nữ
-
1Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Tổng cú sút6
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
65Pha tấn công71
-
-
57Tấn công nguy hiểm116
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | T H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản