Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ, 12h00 ngày 15/03
Kết quả Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Đối đầu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
Phong độ Cerezo Osaka Sakai Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.75X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.87O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 14
-
Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Diễn biến chính
-
50'0-1
Natsumi T.
-
57'Mami Ueno1-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Hiroshima Sanfrecce Nữ vs Cerezo Osaka Sakai Nữ: Số liệu thống kê
-
Hiroshima Sanfrecce NữCerezo Osaka Sakai Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
83Pha tấn công90
-
-
85Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | T H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản