Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 12h00 ngày 16/03
Kết quả AS Elfen Sayama Nữ vs Albirex Niigata Nữ
Đối đầu AS Elfen Sayama Nữ vs Albirex Niigata Nữ
Phong độ AS Elfen Sayama Nữ gần đây
Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.94O 2.25
0.80U 2.25
0.941
2.75X
3.002
2.40Hiệp 1+0
1.05-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Elfen Sayama Nữ vs Albirex Niigata Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 14
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Diễn biến chính
-
49'0-1
-
51'0-2
-
55'0-3
-
80'0-4
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AS Elfen Sayama Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Số liệu thống kê
-
AS Elfen Sayama NữAlbirex Niigata Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
93Pha tấn công56
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | INAC (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 9 | 17 | 36 | T B T T T T |
2 | NTV Beleza (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 11 | 25 | 32 | H T T T H T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 21 | 5 | 16 | 31 | H T T T H T |
4 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 9 | 11 | 26 | B T H H H T |
5 | Albirex Niigata (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T T B T H |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 17 | -5 | 18 | B T B H B B |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | T B B H H H |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 17 | T H B T B H |
9 | Nagano Parceiro (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | T H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B B H T T |
11 | Omiya Ardija (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 27 | -21 | 8 | B B T H B H |
12 | Vegalta Sendai (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 8 | 31 | -23 | 8 | T B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản