Kết quả Imabari FC vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 16/03
Kết quả Imabari FC vs Kataller Toyama
Đối đầu Imabari FC vs Kataller Toyama
Phong độ Imabari FC gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
1.06U 2.25
0.821
2.15X
3.102
3.25Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs Kataller Toyama
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 5
-
Imabari FC vs Kataller Toyama: Diễn biến chính
-
10'Shuta Sasa
Takafumi Yamada0-0 -
29'0-0Yoshiki Takahashi
-
63'0-0Daichi Matsuoka
Tatsumi Iida -
63'0-0Shosei Usui
Riki Matsuda -
74'Kenshin Yuba
Rei Umeki0-0 -
75'0-0Naoki Inoue
Hayate Take -
75'0-0Sho Fuseya
Yoshiki Takahashi -
75'Kyota Mochii
Wesley Tanque0-0 -
82'0-0Hiroya Sueki
Shosei Usui -
87'Kosuke Fujioka
Junya Kato0-0 -
90'0-0Shuichi Sakai
Keita Ueda
-
Imabari FC vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị
-
Imabari FC3-1-4-21Kotaro Tachikawa2Tetsuya Kato5Danilo Silva16Rio Omori37Rei Umeki77Junya Kato18Hikaru Arai9Takatora Kondo7Takafumi Yamada11Wesley Tanque10Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio10Riki Matsuda58Hayate Take33Yoshiki Takahashi34Genta Takenaka48Keita Ueda18Tatsumi Iida23Shimpei Nishiya4Kyosuke Kamiyama5Junya Imase88Takumi Hama1Tomoki Tagawa
- Đội hình dự bị
-
13Kosuke Fujioka3Naoya Fukumori21Tomoki Hino4Ryota Ichihara44Genta Ito50Yuta Mikado17Kyota Mochii33Shuta Sasa14Kenshin YubaSho Fuseya 28Naoki Inoue 17Ayumu Kameda 25Yosuke Kawai 24Daichi Matsuoka 8Takuo Okubo 21Shuichi Sakai 41Hiroya Sueki 16Shosei Usui 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê
-
Imabari FCKataller Toyama
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
9Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
126Pha tấn công102
-
-
79Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Omiya Ardija | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 15 | T T T T B T |
3 | V-Varen Nagasaki | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 | T H T H T T |
4 | Jubilo Iwata | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 | T T B B T T |
5 | Imabari FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B H T T H T |
6 | Kataller Toyama | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H B |
7 | Tokushima Vortis | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T H H B H |
8 | Fujieda MYFC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
9 | Vegalta Sendai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | T B T H H B |
10 | Montedio Yamagata | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | B B B T T H |
11 | Oita Trinita | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H B H H H |
12 | Roasso Kumamoto | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 | B T B H B T |
13 | Sagan Tosu | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B B B H T T |
14 | Mito Hollyhock | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T H H H B |
15 | Consadole Sapporo | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B B B B T T |
16 | Blaublitz Akita | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 15 | -7 | 6 | T T B B B B |
17 | Renofa Yamaguchi | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T B H B |
18 | Ventforet Kofu | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B H H H B B |
20 | Ehime FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản